2022年2月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022、YouTube、Dụng Quang Nho、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Hòa Minzy。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 59Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
3 7Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
4 2YouTube
100.0
5Dụng Quang Nho
15.5642
6 3Việt Nam
90.4302
7 3Hồ Chí Minh
90.2821
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 4Google Dịch
47.7565
10 312Hòa Minzy
54.9381
11 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 6Hà Nội
93.0082
13 13Ukraina
97.3065
14 2Carles Puigdemont
13.1108
15 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
16 1Lịch sử Việt Nam
75.785
17 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
18Y Eli Niê
17.44
19 5Nguyễn Trãi
89.5074
20 11Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
21 137Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á
23.2139
22 26Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
37.5034
23 70Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
24 10Facebook
74.3036
25 213Dây pallium
51.5458
26 11Null
9.7574
27 59Trần Hưng Đạo
64.2309
28 79Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
290Cleopatra VII
100.0
30 2Trung Quốc
99.4423
31 20Phố trong làng -
32 13BDSM
27.494
33 9Nga
94.2457
34 31Càn Long
71.7512
35 100F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
36 15Bảng tuần hoàn
99.4043
37 16Hoa Kỳ
95.6857
38 8Nguyễn Phú Trọng
63.3758
39 6Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
40Phim chiến tranh
85.4306
41 16NATO
63.0296
42 5Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
43 347Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
44 5Phạm Minh Chính
78.4473
45 10Adolf Hitler
100.0
46 17Ngôi trường xác sống -
47 35Văn hóa
57.9081
48 5LGBT
96.9336
49 18Gmail
62.8163
50 27Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
51 13Đông Nam Á
89.2439
52 206Singapore
97.0858
53 14Cristiano Ronaldo
99.57
54 32Khủng hoảng khí hậu
28.4983
55 210Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
56 32Bố già (phim 2021)
52.4568
57 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
58 15Võ Thị Sáu
43.9328
59 7BTS
93.0631
60 47Băng Cốc
66.8987
61 17Harry Potter
51.8612
62 765Văn Cao
83.0844
63 12Nhật Bản
93.2264
64 24Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
65 10Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
66 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
67 44Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa đông 2022 -
68 44Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
69 39Vịnh Hạ Long
94.6882
70 7Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
71 107Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
72 40Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
73 17Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
74 8Chiến tranh Việt Nam
85.1817
750Nhà Nguyễn
98.3208
76 654Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
77 19Tố Hữu
48.4166
78 2Võ Nguyên Giáp
92.7122
79 49Họ người Việt Nam
32.7219
80 15Quan hệ tình dục
96.9697
810Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
82Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
57.051
83 622Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
84 43Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
85 15Google
67.9475
86 59Hàn Quốc
95.4474
87 33Đại dịch COVID-19
100.0
88 12TikTok
71.4344
89 13Việt Nam Cộng hòa
89.4145
90 2Liên Xô
91.1062
91 46Ngày Valentine
72.9933
92 56Anna Sorokin
33.9097
93 3Lê Thánh Tông
97.7273
94 30Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
95 33Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
96 215Nikola Tesla
88.5516
97 64Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
98 36Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
99 10Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
100 1Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449

2022年2月19日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月19日,維基百科的造訪量為:越南1.92 亿人次、俄罗斯联邦85.28 万人次、美国57.17 万人次、巴西18.57 万人次、日本15.51 万人次、德国11.71 万人次、新加坡10.02 万人次、中国香港特别行政区9.84 万人次、加拿大8.29 万人次、台湾7.85 万人次、其他國家68.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊