2022年2月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022、YouTube、Huy nương Uyển Tâm、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hà Nội、Ukraina。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
30YouTube
100.0
4Huy nương Uyển Tâm
16.1779
50Hồ Chí Minh
90.2821
6 1Google Dịch
47.7565
7 3Việt Nam
90.4302
8 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 14Hà Nội
93.0082
10 1Ukraina
97.3065
11 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
13 102Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
44.9071
140Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
15 4Nguyễn Trãi
89.5074
16 44Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
17 5Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
18 20Lịch sử Việt Nam
75.785
19 45Vịnh Hạ Long
94.6882
20 4Bảng tuần hoàn
99.4043
21 13Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
22 61Gmail
62.8163
23 8F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
24 11Carles Puigdemont
13.1108
25 43Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
26 2Facebook
74.3036
27 248Pierre-Emerick Aubameyang
37.9045
28 28Đông Nam Á
89.2439
29 10NATO
63.0296
30 2Nga
94.2457
3122 tháng 2
23.4902
32 12Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
33 4Trung Quốc
99.4423
34 44Tố Hữu
48.4166
35 10Cleopatra VII
100.0
36 27Phạm Minh Chính
78.4473
37 36Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
38 9LGBT
96.9336
39 28Khủng hoảng khí hậu
28.4983
40 37Elon Musk
90.7648
41 14Null
9.7574
42 211Giai cấp công nhân
37.2078
43 174Hổ
79.4594
44 18BDSM
27.494
45 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
46 8BTS
93.0631
47 28Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
48 7Càn Long
71.7512
49 50Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
50 5Hoa Kỳ
95.6857
51 8Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
52 7Đại dịch COVID-19
100.0
53 31Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
54 54Dây pallium
51.5458
55 15Nhật Bản
93.2264
56 22Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
57 43Bình Ngô đại cáo
43.881
58 228Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
59 23Ngôi trường xác sống -
60 20Chiến tranh Việt Nam
85.1817
61 45Hòa Minzy
54.9381
62 20Hàn Quốc
95.4474
63 22Võ Thị Sáu
43.9328
64 39Thế hệ Z
84.8252
65 51Nhà Nguyễn
98.3208
66 8Adolf Hitler
100.0
67 34Cristiano Ronaldo
99.57
68 26Trần Hưng Đạo
64.2309
69Quốc kỳ Pháp
32.1317
70 41Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
710Liên Xô
91.1062
72 22Lê Thánh Tông
97.7273
73 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
74 5Hanyu Yuzuru
60.2379
75 24Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
76 89Giảm phân
32.1775
77 10Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
37.5034
78 30Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
79 12Võ Nguyên Giáp
92.7122
80 28Nguyễn Phú Trọng
63.3758
81Nguyễn Văn Sơn (thượng tướng)
26.0347
82 27Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449
83 78Hai Bà Trưng
60.3969
84 44Manchester United F.C.
100.0
85 119Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
86 166Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
87 32Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
880Quan hệ tình dục
96.9697
89 8Quang Trung
96.5518
90 55Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á
23.2139
91 54Harry Potter
51.8612
92 22Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
93 32Google
67.9475
94 28Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
95 6Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
96 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
97 80Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
98 55Nhà Lê sơ
62.6218
99 58Hàn Mặc Tử
46.1948
100 47Biến đổi khí hậu
57.7791

2022年2月21日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月21日,維基百科的造訪量為:越南1.96 亿人次、俄罗斯联邦86.78 万人次、美国58.18 万人次、巴西18.89 万人次、日本15.78 万人次、德国11.92 万人次、新加坡10.20 万人次、中国香港特别行政区10.01 万人次、加拿大8.43 万人次、台湾7.98 万人次、其他國家70.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊