2022年2月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ukraina、YouTube、Cộng hòa Nhân dân Donetsk、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Nga、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Ukraina
97.3065
3 3YouTube
100.0
4 1Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
5 4Việt Nam
90.4302
6 5Hồ Chí Minh
90.2821
7 9Nga
94.2457
8 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 5Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
10 5Hà Nội
93.0082
11 6Cộng hòa Nhân dân Lugansk
27.9424
12 1Google Dịch
47.7565
13 4NATO
63.0296
14 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
15 12Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
16 8Donbas
11.8203
17 23Carles Puigdemont
13.1108
18 11BDSM
27.494
19 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
20 11Bảng tuần hoàn
99.4043
21 13F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
22 1Nguyễn Trãi
89.5074
23 1Lịch sử Việt Nam
75.785
24 14Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
25 10Hổ
79.4594
26 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
27 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
280Liên Xô
91.1062
29 7Vịnh Hạ Long
94.6882
30 18Donetsk
48.2082
31 7Facebook
74.3036
32 10Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
33 11Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
34 27Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
46.6784
35 15Gmail
62.8163
36 6Đông Nam Á
89.2439
370Trung Quốc
99.4423
38 25Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
39 12LGBT
96.9336
40 681Dušan Vlahović -
41 6Hoa Kỳ
95.6857
42 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
43 10Null
9.7574
44 2Cleopatra VII
100.0
45 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
46 14Khủng hoảng khí hậu
28.4983
47 45Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
48Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
49 130Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
50 17Nguyễn Phú Trọng
63.3758
51 25Cristiano Ronaldo
99.57
52 20BTS
93.0631
53 36Đại dịch COVID-19
100.0
54 42Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
55 29Bình Ngô đại cáo
43.881
56 13Nhật Bản
93.2264
57 9Trần Hưng Đạo
64.2309
58 3Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
59 34Quang Trung
96.5518
60 21Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
61 34Càn Long
71.7512
62 5Lê Thánh Tông
97.7273
63 15Nhà Nguyễn
98.3208
64 10Hàn Quốc
95.4474
65 12Giảm phân
32.1775
66 14Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
67 18Chiến tranh Việt Nam
85.1817
68Wikibooks
18.4536
69 15Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
70 80UEFA Champions League
90.6676
71 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
72 10Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
73 8Adolf Hitler
100.0
74 42Võ Nguyên Giáp
92.7122
75 17Nhà Lê sơ
62.6218
76 51Đông Timor
79.581
77 25Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
78 26Hàn Mặc Tử
46.1948
79 40Vachirawit Chiva-aree
45.5491
80 27Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
81 25Tố Hữu
48.4166
82 27Volodymyr Zelensky
32.1325
83 161Angela Phương Trinh
60.1947
84 13Dân số thế giới
73.6195
85 37Văn hóa
57.9081
860Ngôi trường xác sống -
87 474Nguyễn Phong Sắc
14.0537
880Phạm Minh Chính
78.4473
89 19Võ Thị Sáu
43.9328
90 21Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
91 8Hai Bà Trưng
60.3969
92 5Harry Potter
51.8612
93 53Biến đổi khí hậu
57.7791
94 21Quan hệ tình dục
96.9697
95 6Giai cấp công nhân
37.2078
96 2Việt Nam Cộng hòa
89.4145
97 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
98 38Đà Lạt
100.0
99 26Elon Musk
90.7648
100 20Voi
65.8102

2022年2月23日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月23日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、俄罗斯联邦94.23 万人次、美国63.17 万人次、巴西20.51 万人次、日本17.14 万人次、德国12.94 万人次、新加坡11.07 万人次、中国香港特别行政区10.87 万人次、加拿大9.16 万人次、台湾8.67 万人次、其他國家76.04 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊