2022年2月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Volodymyr Zelensky、Đông Timor、Vladimir Vladimirovich Putin、Đài Tiếng nói Việt Nam、Nga、NATO、Ukraina、Liên Xô、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022。

# 变化 标题 质量
1 81Volodymyr Zelensky
32.1325
2 74Đông Timor
79.581
3 12Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
4 3Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
5 2Nga
94.2457
6 7NATO
63.0296
7 5Ukraina
97.3065
8 20Liên Xô
91.1062
9 4Việt Nam
90.4302
10 1Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
11Giật sập tượng Lenin ở Kiev
30.6034
12Thiết quân luật
42.2802
13 9Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
14 10Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
15 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 620Tổng thống Ukraina
20.7907
17 14YouTube
100.0
18 163Belarus
88.2365
19 118Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
20 14Hồ Chí Minh
90.2821
21Chiến tranh thế giới thứ ba
25.9597
22 10Google Dịch
47.7565
23 131Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
24 13Cộng hòa Nhân dân Lugansk
27.9424
25 9Donbas
11.8203
26 83Bán đảo Krym
25.8006
27 19Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
28 52Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
29 273Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
30 20Hà Nội
93.0082
31 59Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
32 317Liên Xô tan rã
88.4387
33 12F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
34 943Khối Warszawa
50.8813
35 210Chiến tranh Nam Ossetia 2008
65.9056
36 296Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina
42.8262
37 215Liên minh châu Âu
95.4781
38 212Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
39 19Bảng tuần hoàn
99.4043
40 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
41 79Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
42 440Bất ổn tại Ukraina năm 2014
71.8935
43 7Đông Nam Á
89.2439
44Kiev
53.0332
45Lịch sử Đông Timor
13.4288
46 752Chiến tranh Donbas
47.2483
47 24Lịch sử Việt Nam
75.785
48 630Tổng thống Nga
34.9024
49 30Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
50 571Liên bang Nga sáp nhập Krym
35.2024
51 10Hoa Kỳ
95.6857
52 15Trung Quốc
99.4423
53 707Vũ khí hạt nhân
52.2477
54 64Đài Loan
100.0
55 170Liên Hợp Quốc
78.4717
56 27Vịnh Hạ Long
94.6882
57 31Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
58 36Nguyễn Trãi
89.5074
59 8Chiến tranh Việt Nam
85.1817
60 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
61Saddam Hussein
94.2298
62 20Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
63 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
64 34Donetsk
48.2082
65 83Gruzia
80.836
66 138Chủ nghĩa Marx–Lenin
39.944
67 263Chiến tranh Lạnh
94.4453
68 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
69Nga xâm lược Ukraina 2022 -
70 3Adolf Hitler
100.0
71 46Hổ
79.4594
72 45Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
73 475Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
36.4349
74 64Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á
23.2139
75 18Trần Hưng Đạo
64.2309
76 43Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
77 34Null
9.7574
78 6Dân số thế giới
73.6195
79Natus Vincere
39.6662
80Tứ kỵ sĩ Khải Huyền
30.4807
81 49Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
82Thảm họa Chernobyl
72.3671
83 528Anthony Elanga -
84 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
85 596Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
86Tiếng Ukraina
32.2797
87 69BDSM
27.494
88 57Facebook
74.3036
89Các nước có vũ khí hạt nhân
33.5629
90Khủng hoảng Krym 2014
63.8384
91Quan hệ Nga – Ukraina
23.4703
92Petro Oleksiyovych Poroshenko
30.6742
93 58Gmail
62.8163
94Lật đổ chính phủ Ukraina 2014
44.7492
95 332Chủ nghĩa cộng sản
88.3187
96 17Vachirawit Chiva-aree
45.5491
97Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
50.7321
98 53Phạm Nhật Vượng
63.3656
99 27Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
100Đội tuyển bóng đá quốc gia Đông Timor
43.9672

2022年2月24日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月24日,維基百科的造訪量為:越南2.49 亿人次、俄罗斯联邦110.48 万人次、美国74.07 万人次、巴西24.05 万人次、日本20.09 万人次、德国15.18 万人次、新加坡12.98 万人次、中国香港特别行政区12.74 万人次、加拿大10.74 万人次、台湾10.17 万人次、其他國家89.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊