2022年2月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Vladimir Vladimirovich Putin、Nga、NATO、Ukraina、Liên Xô、Giật sập tượng Lenin ở Kiev、Đài Tiếng nói Việt Nam、Vladimir Ilyich Lenin、Việt Nam、Chechnya。

# 变化 标题 质量
1 2Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
2 3Nga
94.2457
3 3NATO
63.0296
4 3Ukraina
97.3065
5 3Liên Xô
91.1062
6 5Giật sập tượng Lenin ở Kiev
30.6034
7 3Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
8 11Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
90Việt Nam
90.4302
10 516Chechnya
46.6785
11 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 6Belarus
88.2365
13 12Volodymyr Zelensky
32.1325
14Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất
38.348
15 8Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
16 497Chiến tranh Chechnya lần thứ hai
25.2435
170YouTube
100.0
18 10Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
19 1Hồ Chí Minh
90.2821
20 9Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
210Chiến tranh thế giới thứ ba
25.9597
22 145Baba Vanga
31.272
23 7Tổng thống Ukraina
20.7907
24 22Đông Timor
79.581
25 7Liên Xô tan rã
88.4387
26 56Thảm họa Chernobyl
72.3671
27 7Khối Warszawa
50.8813
28 48Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
29 9Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
30 7Liên minh châu Âu
95.4781
31Tupolev Tu-160
50.4469
32 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
33 8Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
34 35Nga xâm lược Ukraina 2022 -
35 2F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
36 517SNH48
56.5459
37 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
38 15Vũ khí hạt nhân
52.2477
39 27Chủ nghĩa Marx–Lenin
39.944
40 27Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
41 5Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina
42.8262
42 12Hà Nội
93.0082
43 17Bán đảo Krym
25.8006
44 22Google Dịch
47.7565
45 18Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
46 32Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
47 3Kiev
53.0332
480Tổng thống Nga
34.9024
49 39Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
50 2Trung Quốc
99.4423
51 14Gruzia
80.836
52 1Hoa Kỳ
95.6857
53 18Chiến tranh Nam Ossetia 2008
65.9056
54 13Chiến tranh Lạnh
94.4453
55 8Lịch sử Việt Nam
75.785
56 29Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
57 273Hồng quân
67.657
58 4Đài Loan
100.0
59 20Bảng tuần hoàn
99.4043
60 1Chiến tranh Việt Nam
85.1817
61 6Liên Hợp Quốc
78.4717
62Người Chechen
49.8647
630Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
64 30Lật đổ chính phủ Ukraina 2014
44.7492
65 5Adolf Hitler
100.0
66 20Tiếng Ukraina
32.2797
67 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
68 19Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
69 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
70 13Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
71 7Dân số thế giới
73.6195
72 20Petro Oleksiyovych Poroshenko
30.6742
73 57Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
74 28Chiến tranh Donbas
47.2483
75 29Biển Đen
41.7771
76 31Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
77 21Phạm Nhật Vượng
63.3656
78 11Các nước có vũ khí hạt nhân
33.5629
79 67Thiết quân luật
42.2802
80 48Nam Tư
64.5944
81 25Carles Puigdemont
13.1108
82 13Chủ nghĩa cộng sản
88.3187
83 40Đông Nam Á
89.2439
84 18Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
85 31Ba Lan
76.1926
86 62Cộng hòa Nhân dân Lugansk
27.9424
87 38Euromaidan
66.3903
88 8Vachirawit Chiva-aree
45.5491
89 27Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
90 39Iosif Vissarionovich Stalin
96.9809
91 229Tổng thống Belarus
6.9248
92 36Vịnh Hạ Long
94.6882
93Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
94 37Tập Cận Bình
86.3677
95 41Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
96Anonymous (nhóm)
51.5485
97 6Quan hệ Nga – Ukraina
23.4703
98 68Boris Nikolayevich Yeltsin
41.5158
99 10Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
100 3Việt Nam Cộng hòa
89.4145

2022年2月25日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月25日,維基百科的造訪量為:越南2.44 亿人次、俄罗斯联邦108.23 万人次、美国72.56 万人次、巴西23.56 万人次、日本19.68 万人次、德国14.87 万人次、新加坡12.72 万人次、中国香港特别行政区12.48 万人次、加拿大10.52 万人次、台湾9.96 万人次、其他國家87.34 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊