2022年3月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hiền Hồ、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Hẹn hò chốn công sở、YouTube、Hồ Chí Minh、Ukraina、Tạ Đình Đề、Chiến tranh thế giới thứ hai。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 3Hiền Hồ
28.5821
3 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
40Việt Nam
90.4302
5 13Hẹn hò chốn công sở -
6 2YouTube
100.0
7 1Hồ Chí Minh
90.2821
8 1Ukraina
97.3065
9 436Tạ Đình Đề
34.3364
10 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
110Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
12 17Thế hệ Z
84.8252
13 8Google Dịch
47.7565
14 2Nga
94.2457
15 32Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
16 360Nikola Tesla
88.5516
17 8NATO
63.0296
18 7Vịnh Hạ Long
94.6882
19 522Pierre-Emerick Aubameyang
37.9045
200Hà Nội
93.0082
21 11Lịch sử Việt Nam
75.785
22 2Bảng tuần hoàn
99.4043
23 26Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
24 6Nguyễn Trãi
89.5074
25 3Trung Quốc
99.4423
26 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
27Boeing 737
31.7485
28 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
29 19Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
30 28Đông Nam Á
89.2439
31 25Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
32 8Hoa Kỳ
95.6857
33 47Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
34 3Chiến tranh Việt Nam
85.1817
35 13Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
36 2Facebook
74.3036
37 14Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
38 36Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
74.4567
39 22Phạm Minh Chính
78.4473
40 11Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
41 4Cleopatra VII
100.0
42Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
46.2138
43 7Adolf Hitler
100.0
44 15Võ Thị Sáu
43.9328
45 1Kim Se-jeong
35.9584
46 72Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
30.9398
47 34Nguyễn Du
55.0746
48Hồng Đăng (nhạc sĩ) -
49 30Liên Xô
91.1062
50 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
51 9Ahn Hyo-seop
35.3699
52 46Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
53 61Gmail
62.8163
54 40Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0321
55 10Nhà Nguyễn
98.3208
56 781Giờ Trái Đất
69.8401
57 16Vachirawit Chiva-aree
45.5491
58 13Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
59 15Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
60 44F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
61 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
62 13Google
67.9475
63 48Carles Puigdemont
13.1108
64 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
65 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
66 327Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
67 90Phong trào Cần Vương
38.5304
68 20Hàn Quốc
95.4474
69 111Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
70 83Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
71 78Đông Nam Bộ
43.758
72 1Nhật Bản
93.2264
73 5BTS
93.0631
74 7Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
75 3Đại dịch COVID-19
100.0
76 15El Clásico
80.3517
77 4Nguyễn Phú Trọng
63.3758
78 21Võ Nguyên Giáp
92.7122
79 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
80 26Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
81 29Trần Hưng Đạo
64.2309
82 6Bình Ngô đại cáo
43.881
83 7Cristiano Ronaldo
99.57
84 34LGBT
96.9336
85 1Quang Trung
96.5518
86 33Đài Loan
100.0
87 54One Piece
79.8394
88 124Khởi nghĩa Yên Thế
32.8629
89 2Tiếng Anh
74.0039
90 55Volodymyr Zelensky
32.1325
91 204Phẩm trật Thiên thần trong Kitô giáo
25.9202
92 50Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
93 30Tốc độ âm thanh
38.0415
94 34Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.0064
95 40Kim Min Kyu (1994)
31.2582
96 25Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
97Danh sách các vụ tai nạn hàng không tại Việt Nam
37.9177
98 860Gia Lai
74.1519
99 16Việt Nam Cộng hòa
89.4145
100 30Càn Long
71.7512

2022年3月21日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月21日,維基百科的造訪量為:越南2.10 亿人次、美国46.46 万人次、日本13.81 万人次、德国10.72 万人次、中国香港特别行政区10.34 万人次、新加坡9.78 万人次、印度9.28 万人次、加拿大8.69 万人次、台湾7.44 万人次、俄罗斯联邦6.78 万人次、其他國家64.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊