2022年3月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Văn Quyết、Phan Văn Mãi、Will Smith、Trương Hồ Phương Nga、Tôn Đức Thắng、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Hồ Chí Minh、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 20Trịnh Văn Quyết
29.0225
3 1Phan Văn Mãi
27.0249
4Will Smith
34.8305
5 110Trương Hồ Phương Nga
28.553
6 2Tôn Đức Thắng
53.301
7 2Việt Nam
90.4302
8 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
9 2Hồ Chí Minh
90.2821
10 3Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
11 5Nguyễn Phương Hằng
46.7249
12 4YouTube
100.0
13 6Carles Puigdemont
13.1108
14Jada Pinkett Smith
26.5879
15 10Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
44.1153
16 12Hẹn hò chốn công sở -
17 144Lê Văn Lương
26.2586
18Giải Oscar lần thứ 94
16.5956
19Chris Rock
20.7719
20 5Ukraina
97.3065
21 8Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
22 19Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022 -
23 11Google Dịch
47.7565
24 25Huy Đức
38.1106
25 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
26 8Nga
94.2457
27 3Phan Văn Khải
53.8642
28 14Hà Nội
93.0082
29 2Bảng tuần hoàn
99.4043
30 21Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
31 15One Piece
79.8394
32King Richard
25.4307
33 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
34 17Vịnh Hạ Long
94.6882
35 8Trung Quốc
99.4423
36 15NATO
63.0296
37 11Hoa Kỳ
95.6857
38 12Lịch sử Việt Nam
75.785
39 20Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
40 25Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
41 3Facebook
74.3036
42 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
43 18Nhật Bản
93.2264
44 4Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
450Võ Nguyên Giáp
92.7122
46 12Chiến tranh Việt Nam
85.1817
47 6Nguyễn Trãi
89.5074
48Duma Quốc gia
35.496
49 38Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
50 17Nguyễn Du
55.0746
51Hào quang (hiện tượng quang học)
47.4266
52 24Nguyễn Phú Trọng
63.3758
53 12Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
54 15Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
55 9Cleopatra VII
100.0
56 40Đông Nam Á
89.2439
57 57Gmail
62.8163
58 27Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
59 36Hai Bà Trưng
60.3969
60 16Liên Xô
91.1062
61 1Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
62Thủ đô của Nhật Bản
53.5088
63 32Google
67.9475
64 282Nhà Đường
89.5567
65 55Đường động lực Thành phố Hồ Chí Minh – Long An – Tiền Giang
15.3439
66 108Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
67 40Phạm Minh Chính
78.4473
68Ed Sheeran
74.7074
69 403Văn hóa
57.9081
70 4LGBT
96.9336
71 15Kim Se-jeong
35.9584
72 15Ahn Hyo-seop
35.3699
73 20Nhà Nguyễn
98.3208
74 41Huỳnh Uy Dũng
50.2256
75 4Hàn Quốc
95.4474
76 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
77 63Lê Nam Phong
25.3136
78 26Nikola Tesla
88.5516
79 6Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
80 16Adolf Hitler
100.0
81 318Trần Bắc Hà
46.0375
82Tập đoàn FLC
42.6159
83 9BTS
93.0631
84 291Trần Đại Quang
88.6497
85 46Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
86 32Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
87 19Thế hệ Z
84.8252
88 13Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
89 2Quang Trung
96.5518
90 16Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
91 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
92 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
93 15Việt Nam Cộng hòa
89.4145
94 22Vachirawit Chiva-aree
45.5491
95 24Càn Long
71.7512
96Giải Oscar
51.9868
97 21Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
98 62F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
99 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
100 10Phú Quốc
64.2663

2022年3月28日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月28日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国44.57 万人次、日本13.25 万人次、德国10.28 万人次、中国香港特别行政区9.92 万人次、新加坡9.38 万人次、印度8.90 万人次、加拿大8.33 万人次、台湾7.13 万人次、俄罗斯联邦6.50 万人次、其他國家62.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊