2022年5月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年5月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、Đông Timor、Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Phạm Minh Chính、Hồ Chí Minh、Nông Quốc Tuấn、Kiều Minh Tuấn、Cát Phượng。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
3 2Đông Timor
78.2138
4 3Việt Nam
88.8402
5 4Đại hội Thể thao Đông Nam Á
44.9671
6 2Phạm Minh Chính
81.6449
7 4Hồ Chí Minh
85.2433
8Nông Quốc Tuấn
37.8465
9 25Kiều Minh Tuấn
29.5452
10 36Cát Phượng
34.6211
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12Efren Reyes
35.0281
13 7Sao la
43.8852
140Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
31.1918
15 1YouTube
100.0
16 10NATO
63.0706
17 5Đông Nam Á
88.8861
18 41Pencak silat
24.2772
19 6Google Dịch
47.2621
20 15Rosé (ca sĩ)
71.9452
21 6Carles Puigdemont
12.7121
22 18Lễ Phật Đản
54.9698
23 49Honda Keisuke
83.4292
24 14Phạm Hồng Hà
22.8828
25 163Mark Noble
27.327
26 25Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nam
31.7331
27 341Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
48.7351
28 9Luật việt vị (bóng đá)
35.1523
290Cleopatra VII
100.0
30 112Thái Hòa (diễn viên)
25.0611
31 11Facebook
73.4966
32 7Phần Lan
72.9419
33 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
34 49An Nguy
25.4226
35 12Phù thủy tối thượng trong Đa Vũ trụ hỗn loạn
31.1169
36 6Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
37 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
38 381Hy Lạp
70.7008
39 733Ted Bundy
95.935
40 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
99.187
41 11Hà Nội
92.7032
42 20Trung Quốc
98.8433
43 505Nông Đức Mạnh
41.5645
44 35LGBT
98.4127
45 22Lịch sử Việt Nam
70.0603
46 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
47 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
48 1Nguyễn Phú Trọng
64.7585
49 63Đài Á Châu Tự Do
74.1377
50 58Nguyễn Thị Ánh Viên
42.8269
51 31Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
52 24Bảng tuần hoàn
97.2584
53 119Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
54 4Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
52.5512
550Hoa Kỳ
95.0648
56 11Scarlet Witch
31.6282
57 21SPY×FAMILY
33.9559
58 31Các quốc gia Đông Nam Á
31.7128
59 37Gmail
62.3719
60Luis Suárez
81.6765
61 29Google
67.0116
62 2Cờ tướng
58.0757
63 6Vương Đình Huệ
54.5372
64 17Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
35.2591
65 8Việt Nam Cộng hòa
93.7097
66 62Lào
78.5203
67 38Gia đình Hồ Chí Minh
60.9377
68 12Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
55.1776
69 26Thả thí thiên hạ -
70 87Thụy Điển
92.3718
71 29Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
72 3Nhà Nguyễn
97.8604
73 51Thích-ca Mâu-ni
72.6076
74 50Phú Quốc
65.7739
75 10Chiến tranh Việt Nam
84.7425
76 40Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
77 92Võ Thị Sáu
44.0237
78 2Nga
93.845
79 48Elon Musk
91.9444
80 8Hàn Quốc
96.7806
81 17Đậu Kiêu
39.7667
82 53Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
83 33Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
11.7146
84 23Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
85 197Thương ngày nắng về
39.7106
86 15Tiếng Anh
73.6912
87 52Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
88 7Liên Xô
90.7329
89 11Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
90 86Liên minh châu Âu
93.9457
91 26Thái Lan
89.3455
92 36Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
25.5073
93 13Nhật Bản
91.7835
94 2Hệ Mặt Trời
92.2138
95 35Càn Long
69.9192
96 13Võ Nguyên Giáp
92.478
97 5Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
98 27Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
38.8344
99 5Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
100 120Vịnh Hạ Long
93.6362

2022年5月16日越南語的受歡迎程度

截至 2022年5月16日,維基百科的造訪量為:越南1.63 亿人次、美国43.10 万人次、日本13.82 万人次、德国9.35 万人次、中国香港特别行政区9.00 万人次、加拿大8.37 万人次、新加坡8.08 万人次、法国6.53 万人次、韩国5.67 万人次、澳大利亚5.61 万人次、其他國家49.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊