2022年5月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年5月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Nhâm Mạnh Dũng、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Park Hang-seo、Alexandré Pölking、Gong Oh-kyun、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á。

# 变化 标题 质量
1 3Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Đại hội Thể thao Đông Nam Á
44.9671
3 2Nhâm Mạnh Dũng -
4 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
50Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
42.2968
6 4Park Hang-seo
70.5951
7 5Alexandré Pölking
18.2611
8 105Gong Oh-kyun
6.8455
9 28Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
26.7722
10 7Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.6798
11 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
12 5Võ Văn Thưởng
54.0132
13 1Việt Nam
88.8402
14 5Phạm Minh Chính
81.6449
15 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
160Phan Tuấn Tài -
17 6Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
18 5Đông Nam Á
88.8861
19 10Đông Timor
78.2138
20 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
210Sao la
43.8852
22 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
99.187
23 24Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
46.4205
24 9Hồ Chí Minh
85.2433
25 9Manchester City F.C.
66.6803
26 12Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
27 18Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
54.7552
28 2Nguyễn Tiến Linh
43.3367
29 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
52.5512
30 6Vương Đình Huệ
54.5372
31 22LGBT
98.4127
32 11Carles Puigdemont
12.7121
33 61Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
34 8YouTube
100.0
35 4Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
36 11Bùi Tiến Dũng (thủ môn)
74.5969
37 8Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.4815
38 10Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
55.1776
39 22Google Dịch
47.2621
40 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
41 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
42 22Lê Văn Xuân (cầu thủ bóng đá)
8.4253
43 37Huỳnh Như
31.7032
44 66Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2025
15.179
45 187Zlatan Ibrahimović
82.8656
46 22Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
31.1918
47 13Facebook
73.4966
48 66Trịnh Cán
18.5737
490Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
50 11Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
24.6734
51 33Mai Đức Chung
43.0363
52 22Đỗ Hùng Dũng
43.7691
53 64Son Heung-min
95.3807
54 110Danh sách các linh vật của Đại hội Thể thao Đông Nam Á
21.9195
55 20Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.3284
56 2Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
27.028
57 2Cleopatra VII
100.0
58 8Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
38.8344
59 73Đặng Thị Huệ
31.2548
60 33Các quốc gia Đông Nam Á
31.7128
61 31Hà Nội
92.7032
62 17Phạm Văn Quyến
34.4654
63 25Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
64 7Thái Lan
89.3455
65 40UEFA Champions League
89.9972
66 30Việt Nam Cộng hòa
93.7097
67 40Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
59.8157
68Nguyễn Văn Hùng (chính khách sinh năm 1961)
26.4274
69 741Cung thi đấu điền kinh trong nhà Mỹ Đình
12.3102
70 10Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
71 20Vụ tiêu cực của bóng đá Việt Nam tại SEA Games 23
28.2603
72 14Manchester United F.C.
100.0
73 80Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2027 -
74 127Campuchia
90.8728
75 21Nguyễn Văn Toản
24.9079
76 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
77 4Đặng Lân
17.4322
78 56Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam
52.9507
79 2Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
25.5073
80 23Lịch sử Việt Nam
70.0603
81 18Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
82 59Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
83 63Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
84 106Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
85 26Nguyễn Thị Kim Ngân
51.2066
86 3Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
87 22KinnPorsche -
88 4Bùi Hoàng Việt Anh
25.7216
89 26Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
90 7Trung Quốc
98.8433
91 19Đoàn Văn Hậu
53.4115
92 5Cristiano Ronaldo
99.0633
93 25Hoa Kỳ
95.0648
94 71A.C. Milan
93.6079
95 159Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
96Thảm sát người Ba Lan ở Volhynia và Đông Galicia
47.7689
97 57Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
98 87Đại hội Thể thao châu Á
58.2176
99 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
100 59Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nam
31.7331

2022年5月23日越南語的受歡迎程度

截至 2022年5月23日,維基百科的造訪量為:越南1.74 亿人次、美国46.10 万人次、日本14.78 万人次、德国10.00 万人次、中国香港特别行政区9.63 万人次、加拿大8.95 万人次、新加坡8.64 万人次、法国6.98 万人次、韩国6.07 万人次、澳大利亚6.00 万人次、其他國家52.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊