2022年5月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年5月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Cầu cơ、Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League、UEFA Champions League、Vụ án Nayoung、Real Madrid C.F.、Carlo Ancelotti、Thibaut Courtois、Việt Nam、Chung kết UEFA Champions League 2022。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 66Cầu cơ
43.2647
3 1Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1738
40UEFA Champions League
89.9972
5 70Vụ án Nayoung
31.5392
60Real Madrid C.F.
90.7474
7 7Carlo Ancelotti
64.9757
8 10Thibaut Courtois
53.8999
9 1Việt Nam
88.8402
10 7Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
11 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
12 10Google Dịch
47.2621
13 1YouTube
100.0
14 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
15 2Carles Puigdemont
12.7121
16 12Cristiano Ronaldo
99.0633
17 23KinnPorsche -
18 82Toni Kroos
69.7033
19 18Karim Benzema
61.9591
20 5LGBT
98.4127
21 5Cleopatra VII
100.0
22 3Hồ Chí Minh
85.2433
23 13Luật việt vị (bóng đá)
35.1523
24 5Phạm Minh Chính
81.6449
25 84Vinícius Júnior
32.3249
26 15Liverpool F.C.
93.7511
27 4Cậu bé mất tích
83.3504
28 95Marcelo Vieira
42.6483
29 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
30 21Trường Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh
9.4829
31 7Facebook
73.4966
32Nottingham Forest F.C.
48.63
33 20Hà Nội
92.7032
34 42Gareth Bale
92.2949
35Lâm Ấp
28.2551
36 6Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
37 339Casemiro
23.6666
38 5SPY×FAMILY
33.9559
39 34Stade de France
60.7289
40 17Chung kết UEFA Champions League 2019
63.0849
41 34Chung kết UEFA Champions League 2021
52.8549
42 14Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
43 2Trung Quốc
98.8433
44 18UEFA Champions League 2021–22
52.2792
45 19Luka Modrić
81.6487
46 2Google
67.0116
47 236Eden Hazard
65.3873
48 2Hoa Kỳ
95.0648
49 68Zinédine Zidane
66.9119
50 2Manchester United F.C.
100.0
51 22Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ
38.1084
52 10Nguyễn Phú Trọng
64.7585
53 69Tết Đoan ngọ
48.6502
54 16Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
55 35Đông Timor
78.2138
56 634Mid-Season Invitational
26.5045
57 418Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
58 8Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
59 133Federico Valverde
21.3053
60 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
61 16Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
62 3Lịch sử Việt Nam
70.0603
63 14Càn Long
69.9192
64 10Võ Văn Thưởng
54.0132
65 177David Alaba
68.4886
66 27Lionel Messi
100.0
67 20Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
68 2Loạn luân
89.6825
69 17Hàn Quốc
96.7806
70 78Alexandré Pölking
18.2611
71 432Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
98.9311
72 16Chiến tranh Việt Nam
84.7425
73 41Cuộc chiến thượng lưu
69.2314
74 53Chung kết UEFA Champions League 2020
47.7057
75 18Ukraina
96.8116
76 16Quan hệ tình dục
97.619
77 2Đông Nam Á
88.8861
78 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
79 2Nhật Bản
91.7835
80 3Việt Nam Cộng hòa
93.7097
81 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
82 5Nga
93.845
83Từ thuần Việt
22.6962
84 17BTS
95.673
850Gmail
62.3719
86 4Phù thủy tối thượng trong Đa Vũ trụ hỗn loạn
31.1169
87 53Hentai
37.0721
88 25Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
89 28Thái Lan
89.3455
90 55Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
91 16Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
92 97Sadio Mané
77.0948
93Sekai saikō no ansatsu-sha, isekai kizoku ni tensei-suru
39.351
94 51Bão ngầm
46.7616
95 17Nhà Thanh
72.1563
96 7Đài Loan
100.0
97 23Phú Quốc
65.7739
98 33Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
99 60UEFA Champions League 2020–21
64.1171
100 31BDSM
26.3793

2022年5月29日越南語的受歡迎程度

截至 2022年5月29日,維基百科的造訪量為:越南1.58 亿人次、美国41.70 万人次、日本13.37 万人次、德国9.04 万人次、中国香港特别行政区8.71 万人次、加拿大8.09 万人次、新加坡7.82 万人次、法国6.32 万人次、韩国5.49 万人次、澳大利亚5.43 万人次、其他國家47.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊