2022年5月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年5月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Cầu cơ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League、UEFA Champions League、Nottingham Forest F.C.、Google Dịch、YouTube、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Cầu cơ
43.2647
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 6Việt Nam
88.8402
4 1Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1738
5 1UEFA Champions League
89.9972
6 26Nottingham Forest F.C.
48.63
7 5Google Dịch
47.2621
8 5YouTube
100.0
9 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
10 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
11 5Real Madrid C.F.
90.7474
12 10Hồ Chí Minh
85.2433
13 40Tết Đoan ngọ
48.6502
14 1Carles Puigdemont
12.7121
15 27Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
16 14Trường Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh
9.4829
17 3LGBT
98.4127
18 76Bão ngầm
46.7616
19 14Vụ án Nayoung
31.5392
20Trường Đại học Hà Hoa Tiên
22.6816
210Cleopatra VII
100.0
22 6Cristiano Ronaldo
99.0633
23 8Facebook
73.4966
24 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
25 8KinnPorsche -
26 19Carlo Ancelotti
64.9757
27 6Hà Nội
92.7032
28 1Cậu bé mất tích
83.3504
29 9SPY×FAMILY
33.9559
30 22Thibaut Courtois
53.8999
31 15Google
67.0116
32 4Marcelo Vieira
42.6483
33 25Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
34Trần Phương Bình
24.7295
35 50Gmail
62.3719
36 12Phạm Minh Chính
81.6449
37 1Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
38 5Trung Quốc
98.8433
39 134Thương ngày nắng về
39.7106
40 8Hoa Kỳ
95.0648
41 52Sekai saikō no ansatsu-sha, isekai kizoku ni tensei-suru
39.351
42 24Toni Kroos
69.7033
43 12Đông Timor
78.2138
44 103Ngày Thiếu nhi
57.1375
45 46Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
46 108Gia Long
100.0
47 5Nguyễn Phú Trọng
64.7585
48 16Võ Văn Thưởng
54.0132
49 13Lịch sử Việt Nam
70.0603
50 15Lâm Ấp
28.2551
51 3Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
52 45Phú Quốc
65.7739
53 207Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
54Mona Lisa
67.0649
55 33Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
56Lễ Chiến sĩ trận vong
24.7071
57 11Loạn luân
89.6825
58 32Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
59 68Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
60 9Hàn Quốc
96.7806
61 181Trịnh Công Sơn
76.017
62 12Manchester United F.C.
100.0
63 16Nhật Bản
91.7835
64 45Karim Benzema
61.9591
65 40Họ người Việt Nam
36.7047
66 35Bảng tuần hoàn
97.2584
67 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
68 19Hentai
37.0721
69 13Nga
93.845
70 10Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
71 25Đài Loan
100.0
72 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
73 26Eden Hazard
65.3873
74 37Cung Hoàng Đạo
65.0443
750Ukraina
96.8116
76 93Phương Thanh
49.5483
77 3Việt Nam Cộng hòa
93.7097
78 6Chiến tranh Việt Nam
84.7425
79 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
80Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
32.1377
81 23Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
82Samsung
93.1869
83Urani
97.5347
84 28Nhà Nguyễn
97.8604
85 8Đông Nam Á
88.8861
86 20Tokyo Revengers
62.4412
87 13BDSM
26.3793
88 20Tiếng Anh
73.6912
89 82Google Drive
27.4588
90 29Tô Lâm
76.4138
91 15Quan hệ tình dục
97.619
92 29Càn Long
69.9192
93Dịch thuật
46.1204
94 73Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
95 25Alexandré Pölking
18.2611
96 35Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
97 542Cúp bóng đá liên lục địa
44.2436
98 70Elon Musk
91.9444
99 15BTS
95.673
100 50Singapore
95.6534

2022年5月30日越南語的受歡迎程度

截至 2022年5月30日,維基百科的造訪量為:越南1.70 亿人次、美国45.05 万人次、日本14.44 万人次、德国9.77 万人次、中国香港特别行政区9.41 万人次、加拿大8.74 万人次、新加坡8.45 万人次、法国6.82 万人次、韩国5.93 万人次、澳大利亚5.86 万人次、其他國家51.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊