2022年6月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年6月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Công Sơn、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022、Cúp bóng đá U-23 châu Á、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018、Ả Rập Xê Út、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Uzbekistan。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Trịnh Công Sơn
76.017
3 1Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
4 1Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
5 2Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
6 2Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
7 23Ả Rập Xê Út
100.0
8 3Việt Nam
88.8402
9 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
100Uzbekistan
75.0506
11 2Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
12 85Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
48.1913
13 120Quan Văn Chuẩn -
14 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
15 4Mộng Hoa Lục
33.079
16 1Khánh Ly
43.6148
17 27Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
18 3YouTube
100.0
19 6Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
200Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
21 5Cúp bóng đá châu Á
61.5361
22 112Nhâm Mạnh Dũng -
23 6Em và Trịnh
35.3308
24 31Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
25 1Phạm Minh Chính
81.6449
26 10Nguyễn Phú Trọng
64.7585
27 9Gong Oh-kyun
6.8455
28 5LGBT
98.4127
29 8Carles Puigdemont
12.7121
30 46BTS
95.673
31 9Công chúa Aurora
21.3124
32 73Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
33 7KinnPorsche -
34 3Cleopatra VII
100.0
35 3Hồ Chí Minh
85.2433
36 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
37 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
38 10Google Dịch
47.2621
39 12Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
40 5Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
55.8024
41 615Khuất Văn Khang -
420Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
53.1674
43 190Bạch Thái Bưởi
32.16
44 4Hà Nội
92.7032
45 7Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
46 1Trung Quốc
98.8433
47 184Son Heung-min
95.3807
48 73Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
61.5489
49 24Vương Đình Huệ
54.5372
50 7UEFA Nations League
46.9011
51Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản
40.8251
52 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
53 20Nguyễn Thanh Long
31.8
54 32Nhật Bản
91.7835
55 5Facebook
73.4966
56 12Hàn Quốc
96.7806
57 23Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
58 398Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
59 3Hoa Kỳ
95.0648
60 2Phan Văn Giang
51.8006
61 35Hồng Nhung
74.1537
62 222Tần Cối
31.1085
63 28Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
64 2Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
65 110Nguyễn Văn Thiệu
100.0
66 5Giải vô địch bóng đá châu Âu
58.7
67 13Đài Loan
100.0
68 27Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
69 654Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
70.9879
70 3Cristiano Ronaldo
99.0633
71 14Nga
93.845
72 33Võ Văn Thưởng
54.0132
73Công Lý (diễn viên)
42.6103
74 27Cúp bóng đá châu Á 2019
79.3002
75 3Google
67.0116
76Lee Kang-in
31.657
77 2Cậu bé mất tích
83.3504
78 185Bùi Hoàng Việt Anh
25.7216
79 107Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
46.5072
80 19Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
81 17Khang Hi
75.9891
82 50Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á
35.0838
83 5Lịch sử Việt Nam
70.0603
84 26Đông Nam Á
88.8861
85 35Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
86 1Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
87Tạ Đình Đề
37.8894
88 4Phú Quốc
65.7739
89 2Càn Long
69.9192
90Lee Joon-gi
71.522
91 143Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
27.028
92 777Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc
47.2536
93 187Phan Tuấn Tài -
94 29Liên Xô
90.7329
95 4Việt Nam Cộng hòa
93.7097
96 43Giải vô địch bóng đá thế giới
87.6576
97 27One Piece
78.6201
98Nguyễn Văn Trường (cầu thủ bóng đá) -
99 30Thái Lan
89.3455
100 26Trần Hiểu
26.9025

2022年6月12日越南語的受歡迎程度

截至 2022年6月12日,維基百科的造訪量為:越南1.63 亿人次、美国44.78 万人次、日本14.48 万人次、中国香港特别行政区9.17 万人次、德国8.78 万人次、新加坡8.29 万人次、加拿大8.13 万人次、法国6.93 万人次、台湾6.16 万人次、俄罗斯联邦6.16 万人次、其他國家49.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊