2022年6月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年6月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trịnh Công Sơn、Đài Tiếng nói Việt Nam、Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bắc Kạn、Em và Trịnh、Việt Nam、Khánh Ly、Cúp bóng đá châu Á 2023、YouTube、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 变化 标题 质量
10Trịnh Công Sơn
76.017
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bắc Kạn
14.0694
40Em và Trịnh
35.3308
5 3Việt Nam
88.8402
60Khánh Ly
43.6148
7 4Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
8 3YouTube
100.0
90Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
10 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
11 1Google Dịch
47.2621
12 226Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
13 440Bộ đội Biên phòng Việt Nam
61.1588
14Nguyễn Anh Tuấn
11.458
15 1Phật giáo Hòa Hảo
30.5503
16 309Hà Hồng Sân
51.2621
17 3Carles Puigdemont
12.7121
18 4Huỳnh Phú Sổ
22.4203
190Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
20 87Marilyn Monroe
96.3829
21 8LGBT
98.4127
22 20Đài Á Châu Tự Do
74.1377
23 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
24 14Cúp bóng đá châu Á
61.5361
25 53Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
26 6Hồng Nhung
74.1537
27 4Cleopatra VII
100.0
28 27Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
47.664
29 3Mộng Hoa Lục
33.079
30 73Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
31 7Lee Joon-gi
71.522
32 15Uzbekistan
75.0506
33 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
34 6Facebook
73.4966
35 10Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
36 6Hồ Chí Minh
85.2433
37 22Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
38 1Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
39 26Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
40 19Bảng tuần hoàn
97.2584
41 12Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
42 4Hà Nội
92.7032
430Trung Quốc
98.8433
44 13Phú Quốc
65.7739
45 38Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
46 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
47 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
480Phạm Minh Chính
81.6449
49 5Hoa Kỳ
95.0648
50 6Google
67.0116
51 7Lạm phát
70.0893
52 19Phan Gia Nhật Linh
16.923
53FC Nantes
39.499
54 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
55 3Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
56Đường vành đai 4 (Hà Nội)
11.4472
57 32Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
58 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
59 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
60 33Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
61 36Nguyễn Thanh Long
31.8
62 23BTS
95.673
63 9Hàn Quốc
96.7806
64 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
65 139Xích đạo
22.3391
66 1Nga
93.845
67 1Lịch sử Việt Nam
70.0603
68 33Thương ngày nắng về
39.7106
69 16Quan hệ tình dục
97.619
70 182Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
71 35Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
72 7Vương Đình Huệ
54.5372
73 3Cristiano Ronaldo
99.0633
74 10Nhật Bản
91.7835
75 667Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
52.9968
76 6Erling Haaland
79.9411
77 17Họ người Việt Nam
36.7047
78 4Tiếng Anh
73.6912
79 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
80 18Đài Loan
100.0
81 57Cúp bóng đá châu Á 2019
79.3002
829 người mất tích
33.6318
83 12Càn Long
69.9192
84 7Việt Nam Cộng hòa
93.7097
85 2Diễm xưa
33.231
86 43Gia Long
100.0
87 38Võ Văn Thưởng
54.0132
88 19KinnPorsche -
89 22Đà Nẵng
93.5219
90 2Chiến tranh Việt Nam
84.7425
91 5Liên Xô
90.7329
92 36Elizabeth II
97.3426
93 16Đông Nam Á
88.8861
94 15Danh sách bài hát của Trịnh Công Sơn
19.4656
95 34Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
53.1674
96 6One Piece
78.6201
97Dani Alves
71.5799
98 38Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
99 26Gmail
62.3719
100 10Ukraina
96.8116

2022年6月16日越南語的受歡迎程度

截至 2022年6月16日,維基百科的造訪量為:越南1.70 亿人次、美国46.46 万人次、日本15.03 万人次、中国香港特别行政区9.51 万人次、德国9.11 万人次、新加坡8.61 万人次、加拿大8.44 万人次、法国7.19 万人次、台湾6.39 万人次、俄罗斯联邦6.39 万人次、其他國家50.98 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊