2022年8月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年8月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:L、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lý Nhã Kỳ、Cô bé Masha và chú Gấu xiếc、Hoa、Đỗ Quang Hiển、Việt Nam、Số học、BDSM、YouTube。

# 变化 标题 质量
1L
16.8649
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 1Lý Nhã Kỳ
56.1471
4 82Cô bé Masha và chú Gấu xiếc
46.3326
5 91Hoa
63.1823
60Đỗ Quang Hiển
25.1632
7 2Việt Nam
88.8402
8Số học
54.1643
9 45BDSM
26.3793
10 2YouTube
100.0
11 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12 2Trầm vụn hương phai -
13 1Carles Puigdemont
12.7121
14 3Thương Lan quyết
22.6348
150Google Dịch
47.2621
16Võ Ngọc Thành
22.674
17 3Hồ Chí Minh
85.2433
18 17Cuộc giải cứu hang Tham Luang
49.5619
19 3Hà Nội
92.7032
20 39Thích Trúc Thái Minh
37.0104
21 1LGBT
98.4127
22 9Big Mouse
30.0333
23 5Manchester United F.C.
100.0
24 5Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
25 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
26 110Vụ án thẩm mỹ viện Cát Tường
41.8444
27 4Facebook
73.4966
28 2Trung Quốc
98.8433
29 6Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
30 1Hoa hậu Việt Nam
53.5461
31 155Trịnh Công Sơn
76.017
32 5NewJeans -
33Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
22.2517
34 2Bảng tuần hoàn
97.2584
35 5Càn Long
69.9192
36 2Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
37 12Đài Loan
100.0
38 4Phạm Minh Chính
81.6449
39 1Cristiano Ronaldo
99.0633
40 11Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
41 4Hoa Kỳ
95.0648
42 1Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
43 6Tết Trung thu
64.1909
44 2Bảo Đại
84.7284
45 12Lịch sử Việt Nam
70.0603
46 2Cleopatra VII
100.0
47 17Đặng Văn Lâm
50.3509
48 105Câu lạc bộ bóng đá Topenland Bình Định
54.5455
49 29Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
50 17Nguyễn Phú Trọng
64.7585
51 38Kylian Mbappé
94.3805
52 24Blackpink
96.7521
53 24Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
54 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553
55 29Hoàng Thái Cực
81.4536
56 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
57 9Hàn Quốc
96.7806
58 63Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
59 4Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
60 21Google
67.0116
61 4Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
62 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
63Thảm sát Mỹ Lai
64.9792
64 4Nhật Bản
91.7835
65 17Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022 -
66 857Kim Bình Mai
38.0267
67 14Hoa hậu Thế giới Việt Nam
35.2811
680Thanh gươm diệt quỷ
84.0669
69 36Võ Nguyên Giáp
92.478
70 190Biên giới Lào–Việt Nam
22.8233
71 24Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan
2.9537
72 11Chiến tranh Việt Nam
84.7425
73 39Nhà Nguyễn
97.8604
74 38Cá hải tượng long
29.5366
75 32Bảng chữ cái tiếng Anh
23.1171
76 13Tiếng Anh
73.6912
77 3TF Entertainment
35.1217
78 16Quan hệ tình dục
97.619
79 15Cách mạng Tháng Tám
59.5305
80 33Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
81 129Vịnh Hạ Long
93.6362
82Danh sách các vụ tai nạn hàng không tại Việt Nam
47.9886
83 26Phạm Nhật Vượng
56.0661
84 4Phim khiêu dâm
63.0019
85Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
36.2693
86 1Việt Nam Cộng hòa
93.7097
87 71Kim Ngân (ca sĩ)
18.0273
88 18Quan hệ Lào – Việt Nam
36.5654
89 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
900Nga
93.845
91 31BTS
95.673
92 13Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
93 797Darwin Núñez -
94 29Tô Lâm
76.4138
95 79Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
96 49TikTok
72.1122
97 18Thái Lan
89.3455
98 17Vương Hạc Đệ
27.5094
99 28Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
100 3Đông Nam Á
88.8861

2022年8月16日越南語的受歡迎程度

截至 2022年8月16日,維基百科的造訪量為:越南1.74 亿人次、美国57.72 万人次、日本17.09 万人次、印尼16.11 万人次、德国9.37 万人次、加拿大9.34 万人次、中国香港特别行政区9.30 万人次、俄罗斯联邦8.71 万人次、新加坡7.79 万人次、澳大利亚6.90 万人次、其他國家105.28 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊