2022年9月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年9月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Lương Bích Hữu、Đài Truyền hình Việt Nam、Erling Haaland、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)、Mikhail Sergeyevich Gorbachyov、Võ Văn Kiệt。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 2Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
30Lương Bích Hữu
39.4683
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
5 32Erling Haaland
79.9411
60Việt Nam
88.8402
7 4Hồ Chí Minh
85.2433
8 27Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.9608
9 7Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
52.5617
10 2Võ Văn Kiệt
46.6019
11 2Trầm vụn hương phai -
12 5YouTube
100.0
130Carles Puigdemont
12.7121
14 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
15 10Manchester United F.C.
100.0
16 299Julián Álvarez -
17 5Tết Trung thu
64.1909
18 32Nguyễn Phú Trọng
64.7585
19 4Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
20 45Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
21 1Pit bull
42.0196
220Càn Long
69.9192
23 9Cristiano Ronaldo
99.0633
24 77Thuận Trị
100.0
25 14Manchester City F.C.
66.6803
262 Girls 1 Cup
30.724
27 1Thương Lan quyết
22.6348
28 8Hà Nội
92.7032
29 1LGBT
98.4127
30 16Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
31 267Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
27.8079
32 5Facebook
73.4966
33 2Phạm Minh Chính
81.6449
34 15Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
35 1Trung Quốc
98.8433
36 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
37Pierre-Emerick Aubameyang
62.9348
38 17Cleopatra VII
100.0
39 14Bảo Đại
84.7284
40 2Blackpink
96.7521
41 2Đài Loan
100.0
42 7Antony Matheus dos Santos -
43 283Đường cao tốc Hải Phòng – Hạ Long – Vân Đồn – Móng Cái
17.9476
44 100Kim Môn
50.0678
45 1Hoa Kỳ
95.0648
46 15Lịch sử Việt Nam
70.0603
47 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
48 316Hoa hậu Liên lục địa
38.0352
49 11Google Dịch
47.2621
50 40Ksor H’Bơ Khăp
26.9785
51 11Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
52 21Ung Chính
59.6463
53Arthur Melo
33.8643
54 25Quảng Ninh
82.9965
55 21Arsenal F.C.
100.0
56 55Khang Hi
75.9891
57 33Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
58 8Quan hệ tình dục
97.619
59 8Võ Nguyên Giáp
92.478
60 24Việt Nam Cộng hòa
93.7097
61 38Liên Xô
90.7329
62 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
63 133Võ Văn Thưởng
54.0132
64 43Đinh Văn Nơi -
65 5Hướng nội và hướng ngoại
20.3031
66 44Lionel Messi
100.0
67 27Hàn Quốc
96.7806
68 44Tiếng Anh
73.6912
69 5Chiến tranh Việt Nam
84.7425
70 9Nhà Thanh
72.1563
71 20Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
72 27Nhật Bản
91.7835
73 15Bảng tuần hoàn
97.2584
74 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
75 10BTS
95.673
76 28Nguyễn Văn Thiệu
100.0
77 1Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
78Ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong phong trào giải phóng dân tộc -
79 15Jungkook
76.0538
80 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
81 40Lê Văn Duyệt
67.2671
82 23Phaolô Maria Cao Đình Thuyên
38.7074
83 20Kế hoàng hậu
69.8058
84 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
85 24Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
86 9Triệu Lộ Tư
44.4721
87 31Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
88 31Nga
93.845
89 7Gia Long
100.0
90 4TikTok
72.1122
91 50Bạch Công Khanh
22.0152
92Denis Zakaria
22.7531
93 16Ngô Kiến Huy
43.5929
94 14Thái Lan
89.3455
95 66Trịnh Văn Bô
41.4684
96 188Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
55.906
97Héctor Bellerín
32.6915
98 38Campuchia
90.8728
99 12Phan Văn Giang
51.8006
100 17Google
67.0116

2022年9月1日越南語的受歡迎程度

截至 2022年9月1日,維基百科的造訪量為:越南1.56 亿人次、美国46.22 万人次、日本13.43 万人次、德国10.51 万人次、中国香港特别行政区8.27 万人次、加拿大8.24 万人次、澳大利亚6.45 万人次、韩国6.22 万人次、印尼6.19 万人次、新加坡5.97 万人次、其他國家75.01 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊