2022年9月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年9月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Elizabeth II、Đài Tiếng nói Việt Nam、Diana, Vương phi xứ Wales、Charles, Thân vương xứ Wales、YouTube、Việt Nam、Eo biển Mozambique、Sekhmet、Lý Dịch Phong、Lê Văn Duyệt。

# 变化 标题 质量
10Elizabeth II
97.3426
2 3Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 4Diana, Vương phi xứ Wales
71.3615
4 4Charles, Thân vương xứ Wales
56.0208
5 8YouTube
100.0
6 5Việt Nam
88.8402
7Eo biển Mozambique
12.3285
8Sekhmet
30.558
9 6Lý Dịch Phong
30.6944
10 13Lê Văn Duyệt
67.2671
11 9Phùng Sĩ Tấn
22.4442
12 6Hồ Chí Minh
85.2433
13 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
140Philip, Vương tế Anh
55.3243
15 9Thẩm Thúy Hằng
37.665
16 4Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
100.0
17 8Sự kiện 11 tháng 9
97.8112
18 826FC Barcelona 2–8 FC Bayern Munich
51.9832
19 7Vương quốc Thịnh vượng chung
33.0249
20 1Vương tử William, Công tước xứ Cambridge
54.7188
21 4Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9352
220Truyện thần thoại Việt Nam
16.6073
23 159UEFA Champions League
89.9972
24 8Nón lá
30.8387
25 6Thần thoại Hy Lạp
94.1311
26 3Bảng tuần hoàn
97.2584
27 12Khối Thịnh vượng chung Anh
49.9828
280Cleopatra VII
100.0
29 2Victoria của Anh
100.0
300Elizabeth I của Anh
93.9767
31 22Đông Nam Á
88.8861
32 8Hồ Xuân Hương
60.1381
33 21Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.9844
34 2Elizabeth Bowes-Lyon
65.3755
35 129Đỗ Quang Hiển
25.1632
36 5Hoàng gia Anh
28.4414
37 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
38 11Google Dịch
47.2621
39 5George VI của Anh
84.4963
40 22Số nguyên
43.9918
41 22Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
42 2Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
43 21Vương tử Andrew, Công tước xứ York
22.1435
44 52Vinh Sử
31.7625
45 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
46 9Isaac Newton
99.3851
47 2Anne, Vương nữ Vương thất
58.2653
48 2Công chúa Margaret, Bá tước phu nhân xứ Snowdon
90.6698
49 23Mười hai kỳ công của Heracles
41.6006
50 11Trung Quốc
98.8433
51 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
52 3Carles Puigdemont
12.7121
53 15Đen (rapper)
51.9894
54 25Nguyên tử
100.0
55 4Hà Nội
92.7032
56 16Đoàn Giỏi
35.7932
57 9Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 -
58 15Edward VIII
98.5343
59 3Lịch sử Việt Nam
70.0603
60 20Phạm Minh Chính
81.6449
61 8Số hữu tỉ
54.8577
62 27Ngược dòng thời gian để yêu anh
23.596
63 3Vũ khí hạt nhân
52.3474
64Camilla, Nữ công tước xứ Cornwall
41.0835
65 55Nguyễn Xuân Oánh
24.9108
66 4Facebook
73.4966
67 16Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
69.3894
68 26Scotland
100.0
69Lily Hart -
70 30Vladimir Vladimirovich Putin
89.6842
71 4Vương tử Edward, Bá tước xứ Wessex
17.5561
72 4Hoa Kỳ
95.0648
73 244FC Barcelona
91.6928
74 6Nguyễn Dữ
36.2305
75Những vị thần trong Tôn giáo Ai Cập cổ đại
39.0332
76 61Ấn Độ
100.0
77 12Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
78 47Sở Kiều truyện (phim)
26.2082
79 3Số nguyên tố
96.8254
80 38Albert Einstein
95.8726
81 84Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
11.3804
82 47Tết Trung thu
64.1909
83 17Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
84 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
85 84Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
57.8462
86 15Vật lý học
84.0085
87 9Lương Bích Hữu
39.4683
88 33Nga
93.845
89 14Liên Hợp Quốc
77.9262
90 30Danh sách kế vị ngai vàng Anh Quốc
18.8548
91 17Liên Xô
90.7329
92 15Chiến tranh Việt Nam
84.7425
93 94Võ Thị Sáu
44.0237
94 22Catherine, Công tước phu nhân xứ Cambridge
51.683
95 228Diego Costa
83.4427
96 6Google
67.0116
97 22Nguyễn Khuyến
34.1179
98 65Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
38.7297
99 32Phan Văn Giang
51.8006
100 18Chủ nghĩa tư bản
88.7062

2022年9月13日越南語的受歡迎程度

截至 2022年9月13日,維基百科的造訪量為:越南1.92 亿人次、美国56.68 万人次、日本16.46 万人次、德国12.89 万人次、中国香港特别行政区10.14 万人次、加拿大10.10 万人次、澳大利亚7.91 万人次、韩国7.63 万人次、印尼7.60 万人次、新加坡7.32 万人次、其他國家91.93 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊