2022年9月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年9月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Ngọc Ký、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022、Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Bình Minh、Bão Noru (2022)、Tô Anh Dũng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3474
2 438Nguyễn Ngọc Ký
42.6841
30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6721
4 26Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022
42.6301
5 6Việt Nam
89.0046
6 9YouTube
100.0
7 11Đài Truyền hình Việt Nam
65.3542
8 5Phạm Bình Minh
51.419
9 7Bão Noru (2022) -
10 2Tô Anh Dũng
19.815
11 7Bão Haiyan (2013)
75.7307
12 10Bảng tuần hoàn
97.2543
13 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6331
14Park Min-young
31.9456
15 5Bão nhiệt đới Linda (1997)
50.3642
16 8Hồ Chí Minh
94.6986
17 9Jeffrey Dahmer
41.3403
18 16Thang sức gió Beaufort
60.2578
19 133Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022
17.4266
20 15Bùi Nhật Quang
19.1398
21 19Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.6241
22 6Đông Nam Á
84.2656
23 16Bão Xangsane (2006)
34.6259
24 15Bão
34.9777
25 91Ung Chính
57.4131
26 12Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
61.7996
27 9Hà Nội
92.7482
28 100Lionel Messi
100.0
29 3Lịch sử Việt Nam
70.0613
30 350Jan Koller
29.126
31 4Trung Quốc
98.8291
32 9Chiến tranh thế giới thứ hai
94.2837
33 16Google Dịch
47.2621
34 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.0995
35 8UEFA Nations League
48.4528
36 29Hoa Kỳ
94.9619
37Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
56.1353
38 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ
63.2222
39 3Vịnh Hạ Long
93.6509
40 12Nguyên tố hóa học
61.5496
41 2Elizabeth II
97.3607
42 3Cleopatra VII
100.0
43 15Danh sách nguyên tố hóa học
27.2821
44 10Facebook
75.0861
45 2Truyện thần thoại Việt Nam
17.3486
46 21Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2022
51.8711
47 55Ukraina
96.8654
48 27Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.364
49 22Nga
93.8063
50 4Nikola Tesla
87.1503
51 3Phạm Minh Chính
80.7373
52 16Cristiano Ronaldo
99.0473
53 57Quang Trung
96.1688
54 25UEFA Nations League 2022–23
53.0378
55 18Nguyễn Phú Trọng
66.4639
56 77Carles Puigdemont
12.7244
57 47Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0372
58 2Võ Văn Kiệt
46.5884
59 29Võ Nguyên Giáp
92.5972
60 10Ai Cập cổ đại
97.8923
61 15Chiến tranh Việt Nam
84.714
62 7Lão Hạc
31.7648
63 1Hai Bà Trưng
62.5957
64 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0902
65 20Liên minh châu Âu
93.8129
66 6Quân đội nhân dân Việt Nam
77.6299
67 24Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.1536
68 15Nhật Bản
93.978
69 60Càn Long
69.9031
70 51Bão Chanchu (2006)
55.0065
71 32Nam Cao
37.5503
72 23Google
63.682
73 6Võ Thị Sáu
42.5844
74 13Lê Văn Duyệt
66.5683
75 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
63.5207
76 13Trận Bạch Đằng (938)
46.1986
77 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.8994
78Nguyễn Ngọc Lương
13.8496
79 35Ấn Độ
100.0
80 65Chủ nghĩa tư bản
88.7068
810Bộ Công an (Việt Nam)
86.4097
82 52Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.2311
83 45Đà Nẵng
93.5948
84 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
21.1416
85 314Johnny Trí Nguyễn
36.7637
86 614Nick Vujicic
44.9232
87 56Nguyễn Đình Chiểu
55.3
88 33Hoàng thành Thăng Long
64.654
89Roman Weidenfeller
18.2815
90 25Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7398
91 48Tiếng Anh
75.2574
92 30Liên Xô
90.7009
93 58Trần Hưng Đạo
64.2424
94 19LGBT
97.619
95 3Hàn Quốc
98.1681
96 40Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
91.7884
97 64Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9353
98 7Nguyễn Xuân Phúc
77.5756
99 10Thần thoại Hy Lạp
94.1095
100 2Hệ Mặt Trời
91.9456

2022年9月28日越南語的受歡迎程度

截至 2022年9月28日,維基百科的造訪量為:越南1.93 亿人次、美国56.99 万人次、日本16.55 万人次、德国12.96 万人次、中国香港特别行政区10.19 万人次、加拿大10.16 万人次、澳大利亚7.95 万人次、韩国7.67 万人次、印尼7.64 万人次、新加坡7.36 万人次、其他國家92.43 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊