2022年10月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年10月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Liên lục địa 2022、Anh Tú (sinh 1993)、Trương Mỹ Lan、Diệu Nhi、Việt Nam、Hoa hậu Liên lục địa、Jeffrey Dahmer、Lê Thanh Hải (chính khách)、Hoa hồng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3474
2 24Hoa hậu Liên lục địa 2022
46.4221
3 1Anh Tú (sinh 1993)
27.831
4 1Trương Mỹ Lan
32.1844
5 2Diệu Nhi
47.9781
60Việt Nam
89.0046
7 626Hoa hậu Liên lục địa
40.5482
8 3Jeffrey Dahmer
41.3403
9 1Lê Thanh Hải (chính khách)
45.441
10 6Hoa hồng
39.1407
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
65.3542
12 2YouTube
100.0
13 6Hồ Chí Minh
94.6986
14 905Lê Nguyễn Bảo Ngọc
22.8424
15 7Nguyễn Phú Trọng
66.4639
160Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6331
17 15Đỗ Quang Hiển
25.1632
18 5Bảng tuần hoàn
97.2543
19 1Trương Mỹ Hoa
40.2705
20 3Võ Thị Sáu
42.5844
21 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.2311
22 12Hà Nội
92.7482
23 12Carles Puigdemont
12.7244
24 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.2837
25 2Facebook
75.0861
26 7Thành phố Hồ Chí Minh
93.0995
27 2Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.6241
28 23Ngày Phụ nữ Việt Nam
37.1895
29 20UEFA Europa League
53.6497
30 7Manchester United F.C.
100.0
31 1Đông Nam Á
84.2656
32Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
42.9639
33 23Nguyễn Văn Thể
56.8961
34 80Võ Thị Ánh Xuân
35.8302
35 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0902
36 5Ai Cập cổ đại
97.8923
37 13Trận Bạch Đằng (938)
46.1986
380Trung Quốc
98.8291
39 18Elon Musk
92.7381
400Lịch sử Việt Nam
70.0613
41 12Hai Bà Trưng
62.5957
42 6Google Dịch
47.2621
43 2Hồ Xuân Hương
59.299
44 23Ngô Quyền
65.8167
45 5Hoa Kỳ
94.9619
46 12Tập Cận Bình
86.289
47 32Bạc Hy Lai
69.1107
48Hoa hậu Liên lục địa 2021
49.3554
49 17Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
63.5207
50 15Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0372
51Đặng Xuân Thanh
16.2006
52 3Bộ Công an (Việt Nam)
86.4097
53 14Xuân Quỳnh
34.1027
54 7Đường luật
35.3667
55 157Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
32.1375
56 47Võ Văn Thưởng
53.1946
57 20Cleopatra VII
100.0
58Sulli Choi
70.2355
59 259Tất Thành Cang
45.4386
60 6Vịnh Hạ Long
93.6509
61 6Quang Trung
96.1688
62 1Nga
93.8063
63 3Viện Công nghệ Massachusetts
65.3371
64 5Cristiano Ronaldo
99.0473
65 4Phạm Minh Chính
80.7373
66 15Nguyễn Xuân Phúc
77.5756
67 2Chiến tranh Việt Nam
84.714
68 27Phạm Quý Ngọ
39.3382
69 25Nguyễn Đình Chiểu
55.3
70 28Liên minh châu Âu
93.8129
71 28Thứ tự của các xe được quyền ưu tiên tại Việt Nam
13.9474
72 4Mỹ Latinh
65.0938
73 11Võ Nguyên Giáp
92.5972
74 17Hàn Quốc
98.1681
75 48Lạm phát
70.0893
76 3Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.1536
77 32Google
63.682
78 97Đà Nẵng
93.5948
79 25Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
44.4643
80 32Nguyễn Tấn Dũng
77.2498
81Danh sách các cuộc thi sắc đẹp
53.9296
82 24LGBT
97.619
830Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2274
84 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7398
85 32Truyện Kiều
54.0334
86 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
21.1416
87 6Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
58.6486
88 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.8994
89 18Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
49.9689
90 20Quân đội nhân dân Việt Nam
77.6299
91 7Tiếng Anh
75.2574
92 16Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.25
93 29Nguyên tố hóa học
61.5496
94 9Halloween
52.3689
95 13Vạn Lý Trường Thành
57.4595
96 10Chiến tranh Lạnh
93.933
97 79UEFA Champions League
89.5488
98Phan Trung Hoài
25.232
99 32Phật giáo
76.5662
100 21Manchester City F.C.
66.7903

2022年10月14日越南語的受歡迎程度

截至 2022年10月14日,維基百科的造訪量為:越南1.89 亿人次、美国52.32 万人次、日本15.81 万人次、德国10.83 万人次、加拿大9.11 万人次、中国香港特别行政区8.30 万人次、新加坡7.76 万人次、韩国7.69 万人次、台湾7.33 万人次、澳大利亚6.94 万人次、其他國家69.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊