2022年10月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年10月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Anh Tú (sinh 1993)、Diệu Nhi、Hoa hồng、Trương Mỹ Lan、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Lê Thanh Hải (chính khách)、UEFA Europa League、Nguyễn Văn Thể。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3474
2 1Anh Tú (sinh 1993)
27.831
30Diệu Nhi
47.9781
4 2Hoa hồng
39.1407
50Trương Mỹ Lan
32.1844
6 2Việt Nam
89.0046
7 3Hồ Chí Minh
94.6986
8 1Lê Thanh Hải (chính khách)
45.441
9 238UEFA Europa League
53.6497
10 6Nguyễn Văn Thể
56.8961
11 6Jeffrey Dahmer
41.3403
12 1Đài Truyền hình Việt Nam
65.3542
13 1Bảng tuần hoàn
97.2543
14 5YouTube
100.0
15 25Bạc Hy Lai
69.1107
160Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6331
17 2Võ Thị Sáu
42.5844
18 5UEFA Champions League
89.5488
19 477Doanh nhân
17.8417
20 6Trương Mỹ Hoa
40.2705
21 5Ngô Quyền
65.8167
22 4Nguyễn Phú Trọng
66.4639
23 1Facebook
75.0861
24 1Trận Bạch Đằng (938)
46.1986
250Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.6241
26 233Hoa hậu Liên lục địa 2022
46.4221
27 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.2311
28 6Chiến tranh thế giới thứ hai
94.2837
29 1Hai Bà Trưng
62.5957
30 10Đông Nam Á
84.2656
31 3Ai Cập cổ đại
97.8923
32Đỗ Quang Hiển
25.1632
33 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.0995
34 2Hà Nội
92.7482
35 4Carles Puigdemont
12.7244
36 17Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
45.1881
37 19Manchester United F.C.
100.0
38 7Trung Quốc
98.8291
39 12Xuân Quỳnh
34.1027
40 4Lịch sử Việt Nam
70.0613
41 4Hồ Xuân Hương
59.299
42 1Liên minh châu Âu
93.8129
43Thứ tự của các xe được quyền ưu tiên tại Việt Nam
13.9474
44 10Nguyễn Đình Chiểu
55.3
45 15Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
35.292
46 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0902
47 14Đường luật
35.3667
48 14Google Dịch
47.2621
49 8Bộ Công an (Việt Nam)
86.4097
50 3Hoa Kỳ
94.9619
51 5Ngày Phụ nữ Việt Nam
37.1895
52 43Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại thành phố Cần Thơ
27.7553
53 5Truyện Kiều
54.0334
54 12Vịnh Hạ Long
93.6509
55 3Quang Trung
96.1688
56 7Anh Tú (sinh 1992)
21.2678
57 34Elon Musk
92.7381
58 59Tập Cận Bình
86.289
59 4Cristiano Ronaldo
99.0473
60Viện Công nghệ Massachusetts
65.3371
61 9Phạm Minh Chính
80.7373
62 6Võ Nguyên Giáp
92.5972
63 6Nga
93.8063
64 3Nguyên tố hóa học
61.5496
65 10Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0372
66 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
63.5207
67 8Phật giáo
76.5662
68 91Ngô Vĩnh Long
22.6285
69 5Chiến tranh Việt Nam
84.714
70 5Quân đội nhân dân Việt Nam
77.6299
710Nikola Tesla
87.1503
72 7Nhật Bản
93.978
73 1Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.1536
74 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.8994
75 15Trần Hưng Đạo
64.2424
76 15Mỹ Latinh
65.0938
77 7Cleopatra VII
100.0
78 18Erling Haaland
82.8136
79 27Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.4311
80 2Nguyễn Du
50.7506
81 18Nguyễn Xuân Phúc
77.5756
82 5Vạn Lý Trường Thành
57.4595
83 17Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2274
84 3Tiếng Anh
75.2574
85 43Halloween
52.3689
86 13Chiến tranh Lạnh
93.933
87Đỗ Mỹ Linh
43.7919
88 372Arsenal F.C.
100.0
89 25Số nguyên tố
97.619
90 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7398
91 5Hàn Quốc
98.1681
92 3Hoàng thành Thăng Long
64.654
93 43Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
58.6486
94 439Nguyễn Ngọc Ngạn
35.5422
95 66Phạm Quý Ngọ
39.3382
96 32Châu Phi
59.7478
97 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.6153
98 10Tố Hữu
39.6451
99 1Kitô giáo
70.6521
100 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
21.1416

2022年10月13日越南語的受歡迎程度

截至 2022年10月13日,維基百科的造訪量為:越南2.01 亿人次、美国55.79 万人次、日本16.86 万人次、德国11.55 万人次、加拿大9.72 万人次、中国香港特别行政区8.85 万人次、新加坡8.27 万人次、韩国8.20 万人次、台湾7.82 万人次、澳大利亚7.40 万人次、其他國家74.43 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊