2022年11月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thị Thanh Nhàn、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Vụ án Hồ Duy Hải、Trần Phi Vũ、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam、Manchester United F.C.。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 3Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
3 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
40Việt Nam
89.1908
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
6 520Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
7 1Trần Phi Vũ
21.3553
8 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
9 315Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
64.7148
10 16Manchester United F.C.
100.0
11 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
12 2YouTube
100.0
13 16Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
14 19Các thánh tử đạo Việt Nam
41.5737
15 840Đặng Xuân Khang
34.5251
16 2Hồ Chí Minh
94.7072
17 257Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
84.3121
18 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
190Bảng tuần hoàn
97.1995
20 5Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
21 4Trung Quốc
98.9589
22 2Carles Puigdemont
12.6306
23 17Phạm Minh Chính
82.6775
24 64Thượng viện Hoa Kỳ
50.3956
25 5Hà Nội
92.7371
26 57Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
27 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
28 1Google Dịch
46.4625
29 5Hoa Kỳ
94.9693
30 8Cristiano Ronaldo
99.0188
31 68Năm Cam
42.5855
320Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
33 3Võ Văn Kiệt
54.0249
34 119Vương Đình Huệ
63.9397
35 17Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
36 3Facebook
76.6282
37 19Nhật Bản
93.9487
38 86Kinh tế Nhật Bản
87.2299
39 6Càn Long
69.9041
40 573Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
32.9515
41 101Hạ viện Hoa Kỳ
53.8745
42 83Robert Enke
36.9524
43 54Nikola Tesla
87.1344
44 237SpaceSpeakers Group
27.2405
45 9Tiếng Anh
76.5125
46 24Đông Nam Á
93.5928
47 6Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
48 5Nguyễn Phú Trọng
66.7211
49 18Qatar
98.8348
50 51Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
79.7706
510Cleopatra VII
100.0
52 24Trần Đình Thành
20.3103
53 18Chiến binh Báo Đen: Wakanda bất diệt
72.2582
54 33Phượng Hoàng trung đô
27.0092
55 44Trần Thu Hà
58.2313
56 8Hàn Quốc
98.2177
57 121Kinh tế Trung Quốc
96.4161
58 5Lionel Messi
100.0
59 46Manchester City F.C.
68.2899
60 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
61Daniel James (cầu thủ bóng đá)
53.0567
62 3Phim khiêu dâm
62.974
63 48Phan Văn Giang
46.227
64 12Lịch sử Việt Nam
73.7039
65 28Thùy Chi
40.7916
66 9Vạn Lý Trường Thành
57.4369
67 23Pokémon (anime)
59.2251
68Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
78.921
69 9LGBT
97.619
70 15Black Panther: Chiến binh Báo Đen
49.4319
71 613Alejandro Garnacho
26.6159
72 197Donald Trump
100.0
73 31Arsenal F.C.
100.0
74 27Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
75 4Elon Musk
88.7698
76 14Chiến tranh Việt Nam
94.1401
77 28Elly Trần
40.6588
78 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
79Châu Bùi
33.2018
80 82G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
81 3Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
82 4Nga
93.7436
83 39Chadwick Boseman
24.899
84 183Kinh tế Singapore
64.5164
85 79Đức
95.0676
86 6Google
67.1793
87 23Quan hệ tình dục
100.0
88 31Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
89 12Ung Chính
58.5719
90 5Singapore
95.6239
91 221Quan họ
45.986
92Thiên Hà, Quảng Châu
11.4361
93 22Sơn Tùng M-TP
96.0317
94 27Adolf Hitler
100.0
95 8Võ Nguyên Giáp
92.5687
96 31Vịnh Hạ Long
93.6602
97 1G
19.525
98 86Vụ án Năm Cam và đồng phạm
44.7151
99 280Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
82.1989
100 6Ai Cập cổ đại
97.9007

2022年11月13日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月13日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国62.44 万人次、日本18.80 万人次、德国11.30 万人次、印度10.14 万人次、加拿大9.71 万人次、台湾8.73 万人次、韩国8.70 万人次、俄罗斯联邦8.54 万人次、新加坡8.51 万人次、其他國家85.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊