2022年11月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Thị Thanh Nhàn、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hà Nội、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、New Zealand、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Trần Phi Vũ、G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
3 1Việt Nam
89.1908
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
5 20Hà Nội
92.7371
6 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
7 265New Zealand
100.0
8 5Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
9 2Trần Phi Vũ
21.3553
10 70G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
11 8Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
12 15Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
13 7Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
14 16Cristiano Ronaldo
99.0188
15 3YouTube
100.0
160Hồ Chí Minh
94.7072
17 2Bảng tuần hoàn
97.1995
180Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
19 1Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
20 342Thành Cát Tư Hãn
68.4125
21 12Võ Văn Kiệt
54.0249
22 6Google Dịch
46.4625
23 2Trung Quốc
98.9589
24 1Phạm Minh Chính
82.6775
25 10Đặng Xuân Khang
34.5251
26 170Dân số thế giới
72.652
27 5Carles Puigdemont
12.6306
28 35Phan Văn Giang
46.227
290Hoa Kỳ
94.9693
30 71Đỗ Quang Hiển
28.1822
31 5Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
32 17Qatar
98.8348
33 13Đông Nam Á
93.5928
34Pepsi Number Fever
33.684
35 36Alejandro Garnacho
26.6159
36 2Kinh tế Nhật Bản
87.2299
37 27Manchester United F.C.
100.0
38 2Facebook
76.6282
39 30Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
64.7148
40 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
41 4Nhật Bản
93.9487
42 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
43 5Nguyễn Phú Trọng
66.7211
44 10Vương Đình Huệ
63.9397
45 30Elon Musk
88.7698
46 16Phim khiêu dâm
62.974
47 10Kinh tế Trung Quốc
96.4161
48 109Đà Nẵng
93.6027
49 17Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
50 26Chiến tranh Việt Nam
94.1401
51 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
52 14Vạn Lý Trường Thành
57.4369
53 123Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.8438
54 316Pelé
96.5651
55 199Đỗ Mỹ Linh
43.6753
56 11Tiếng Anh
76.5125
57 1Hàn Quốc
98.2177
58 6Lịch sử Việt Nam
73.7039
59 16Nikola Tesla
87.1344
60 36Vịnh Hạ Long
93.6602
61 22Càn Long
69.9041
62 26Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
63 39Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
64 51Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
65Jacinda Ardern
14.0288
66 61Nguyễn Tuân
33.755
67 23SpaceSpeakers Group
27.2405
68 121Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.5751
69 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
70 19Cleopatra VII
100.0
71Thảm sát Batavia năm 1740
58.5414
72 96Hải Phòng
79.0653
73 125Ý thức (triết học)
26.9093
74 66Cách mạng công nghiệp
67.5536
75 38Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
76 175Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
77 60Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
84.3121
78 6Kinh tế Singapore
64.5164
79 48Năm Cam
42.5855
80 19Daniel James (cầu thủ bóng đá)
53.0567
81 352Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
23.1148
82 24Lionel Messi
100.0
83 80Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
84 62Trung du và miền núi phía Bắc
45.314
85 15Ai Cập cổ đại
97.9007
86 42Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
87 52Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
88 7Võ Nguyên Giáp
92.5687
89 53Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
90 29Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
91 27Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
92 40Trần Đình Thành
20.3103
93 11Nga
93.7436
94 3G
19.525
95 798Địa đạo Củ Chi
46.4663
96 24Donald Trump
100.0
97 28LGBT
97.619
98 33Thùy Chi
40.7916
99 534Wikipedia
99.657
100 192Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
10.8535

2022年11月14日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月14日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国63.82 万人次、日本19.22 万人次、德国11.55 万人次、印度10.36 万人次、加拿大9.92 万人次、台湾8.92 万人次、韩国8.89 万人次、俄罗斯联邦8.73 万人次、新加坡8.70 万人次、其他國家87.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊