2022年11月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Bản thảo、Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Việt Nam、Vi Văn Định、Trần Quốc Cường、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
1Bản thảo
10.7916
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
3 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
4 1Việt Nam
89.1908
5Vi Văn Định
23.7794
6 815Trần Quốc Cường
26.8289
7 4Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
80Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
9 5G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
10 3Hà Nội
92.7371
11Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
38.8558
12 9Qatar
98.8348
13 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
14 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
15 5Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
16 14Dân số thế giới
72.652
17 1Google Dịch
46.4625
18 191Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
19 3Hồ Chí Minh
94.7072
20 3Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
21 14Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
22 9YouTube
100.0
23 36Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
24 12Trần Phi Vũ
21.3553
25 19Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
26 11Cristiano Ronaldo
99.0188
27 2Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
28 3Kinh tế Nhật Bản
87.2299
29 6Trung Quốc
98.9589
30 6Hoa Kỳ
94.9693
31 150Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
32 21Nguyễn Phú Trọng
66.7211
33 5Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
34 8Carles Puigdemont
12.6306
35 15Bảng tuần hoàn
97.1995
36 4Kinh tế Trung Quốc
96.4161
37 7Đông Nam Á
93.5928
380Võ Văn Kiệt
54.0249
39 2Phạm Minh Chính
82.6775
40 20Lionel Messi
100.0
41 44Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
42 3Nhật Bản
93.9487
43 344NATO
64.2085
44 63Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
45 7Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
46 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
47 16Facebook
76.6282
48 3Chiến tranh Việt Nam
94.1401
49 13Lịch sử Việt Nam
73.7039
50 48Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
51 28Pepsi Number Fever
33.684
52 33Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
53 4Càn Long
69.9041
54 4Kinh tế Singapore
64.5164
55 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
56 93Erling Haaland
82.8932
57 11Vạn Lý Trường Thành
57.4369
58 63Võ Văn Thưởng
53.1676
59 42Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
60 12Đà Nẵng
93.6027
61 4Cách mạng công nghiệp
67.5536
62 19Elon Musk
88.7698
63 16Hàn Quốc
98.2177
64 20Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
65 11Manchester United F.C.
100.0
66 2LGBT
97.619
67 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
68 34Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.5751
69 217Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.7364
70 6Tiếng Anh
76.5125
71 10Nikola Tesla
87.1344
72 5Hải Phòng
79.0653
73 14Thượng viện Hoa Kỳ
50.3956
74 33Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
75 12Vịnh Hạ Long
93.6602
76 3Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
77 164Donald Trump
100.0
78 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
79 5Ai Cập cổ đại
97.9007
80 2Cleopatra VII
100.0
81 2Nga
93.7436
82Phương Ly
36.9169
83 16Vương Đình Huệ
63.9397
84 22Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
85 45Wikipedia
99.657
86 30Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.8438
87 36Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
88 220Argentina
84.5248
89 13Đồng bằng sông Hồng
60.0066
90 6Ý thức (triết học)
26.9093
91 33Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
92Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.0593
93 40Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
94 12Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
95 15Thái Lan
92.0877
96 4Thảm sát Batavia năm 1740
58.5414
97 42Nguyễn Tuân
33.755
98 5Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
10.8535
99 54Thành Cát Tư Hãn
68.4125
100 3Đà Lạt
100.0

2022年11月16日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月16日,維基百科的造訪量為:越南2.50 亿人次、美国80.24 万人次、日本24.16 万人次、德国14.52 万人次、印度13.03 万人次、加拿大12.47 万人次、台湾11.22 万人次、韩国11.18 万人次、俄罗斯联邦10.98 万人次、新加坡10.94 万人次、其他國家109.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊