2022年11月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Việt Nam、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Giải vô địch bóng đá thế giới、Qatar、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
3 1Việt Nam
89.1908
4 3Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
6 17Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
7 8Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
8 4Qatar
98.8348
9 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
100Hà Nội
92.7371
11 40Pepsi Number Fever
33.684
12 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
13 60Thượng viện Hoa Kỳ
50.3956
14 5Hồ Chí Minh
94.7072
15 7YouTube
100.0
16 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
17 8G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
18 1Google Dịch
46.4625
19 5Trần Phi Vũ
21.3553
20 6Cristiano Ronaldo
99.0188
21 84Hạ viện Hoa Kỳ
53.8745
22 7Trung Quốc
98.9589
23 5Kinh tế Nhật Bản
87.2299
24 10Carles Puigdemont
12.6306
25 5Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
26 129Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023 -
27 3Hoa Kỳ
94.9693
28 7Bảng tuần hoàn
97.1995
29 18Facebook
76.6282
30 14Dân số thế giới
72.652
31 508Elly Trần
40.6588
32 277Mono (ca sĩ)
20.7095
33 3Kinh tế Trung Quốc
96.4161
34 6Lionel Messi
100.0
35 3Võ Văn Kiệt
54.0249
36 3Phạm Minh Chính
82.6775
370Đông Nam Á
93.5928
38 4Nhật Bản
93.9487
39 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
40 9Lịch sử Việt Nam
73.7039
41 22Hàn Quốc
98.2177
42 8Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
43 2Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
44 20Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
45 20Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
460Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
47 22Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.7364
480Chiến tranh Việt Nam
94.1401
49 17Nguyễn Phú Trọng
66.7211
50 17Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
51 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
52 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
53 12Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
54 21Vịnh Hạ Long
93.6602
550Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
56 87Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
57 23Cleopatra VII
100.0
58 14Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
59 6Càn Long
69.9041
60 77Phim khiêu dâm
62.974
61 7Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.5751
62 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
63 2Manchester United F.C.
100.0
64 26Ý thức (triết học)
26.9093
65 34Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
66 9Vạn Lý Trường Thành
57.4369
67 49Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
68 8Đà Nẵng
93.6027
69 15Kinh tế Singapore
64.5164
700Tiếng Anh
76.5125
71 5LGBT
97.619
72 7Ai Cập cổ đại
97.9007
73 16Đồng bằng sông Hồng
60.0066
74 7Nga
93.7436
75 20Thái Lan
92.0877
76 10Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.8438
77 20Nguyễn Tuân
33.755
78 6Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
79 22Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
80 27Võ Nguyên Giáp
92.5687
81 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
820Phương Ly
36.9169
83 12Nikola Tesla
87.1344
84 10Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
85 788Nhà thờ chính tòa Kon Tum
24.8564
86 32Google
67.1793
87 15Hải Phòng
79.0653
88 45Chainsaw Man
56.3882
89 12Donald Trump
100.0
90 55G
19.525
91 23Singapore
95.6239
92 54Mười hai con giáp
23.7246
93 13Phật giáo
76.5141
94 33Cách mạng công nghiệp
67.5536
95 129Sơn Tùng M-TP
96.0317
96 68Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
39.6605
97 23Tiếng Trung Quốc
54.0163
98 10Trung du và miền núi phía Bắc
45.314
99 16Vương Đình Huệ
63.9397
100 310Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
60.7716

2022年11月17日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月17日,維基百科的造訪量為:越南1.90 亿人次、美国60.77 万人次、日本18.30 万人次、德国11.00 万人次、印度9.87 万人次、加拿大9.45 万人次、台湾8.49 万人次、韩国8.46 万人次、俄罗斯联邦8.32 万人次、新加坡8.29 万人次、其他國家82.93 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊