2022年11月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Qatar、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới、Đường Nhuệ、Pepsi Number Fever。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 4Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
3 1Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
4 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
5 3Qatar
98.8348
6 3Việt Nam
89.1908
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
8 1Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
9Đường Nhuệ
39.1838
10 1Pepsi Number Fever
33.684
11 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
12 3YouTube
100.0
13 3Hà Nội
92.7371
140Hồ Chí Minh
94.7072
15 3Google Dịch
46.4625
16 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
17 18Võ Văn Kiệt
54.0249
18 1Trần Phi Vũ
21.3553
19 1Cristiano Ronaldo
99.0188
20 19219 tháng 11
23.4633
21 10Elly Trần
40.6588
22 2Carles Puigdemont
12.6306
23 6Facebook
76.6282
24 19Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
25 2Hoa Kỳ
94.9693
26 10Phạm Minh Chính
82.6775
27 5Trung Quốc
98.9589
28 98Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
53.7285
29 26Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
30 19Nguyễn Phú Trọng
66.7211
31 71Elon Musk
88.7698
32 16Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
33 16G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
34 21Thượng viện Hoa Kỳ
50.3956
35 1Lionel Messi
100.0
36 60Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
39.6605
37 20Cleopatra VII
100.0
38 1Đông Nam Á
93.5928
39 11Bảng tuần hoàn
97.1995
40 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
41 1Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
42 3Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
43 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
44 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
45 763Phan Văn Mãi
36.0421
46 25Hạ viện Hoa Kỳ
53.8745
47 7Lịch sử Việt Nam
73.7039
48 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
49 8Hàn Quốc
98.2177
50 20Dân số thế giới
72.652
51 30Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
52 6Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
53 6Càn Long
69.9041
54 16Nhật Bản
93.9487
55 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
56 8Chiến tranh Việt Nam
94.1401
57Ngày Toilet Thế giới
21.974
58 69Tập Cận Bình
86.321
59 27Google
67.1793
60 37Kinh tế Nhật Bản
87.2299
61 8Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
62 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
63 31Mono (ca sĩ)
20.7095
64 1Manchester United F.C.
100.0
65 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
66 39Gia Long
100.0
67Riot Games
27.9824
68 43Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
69 19Chainsaw Man
56.3882
700Tiếng Anh
76.5125
71 119Trần Đại Nghĩa
43.2682
72 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
73 1Nga
93.7436
74 14Phim khiêu dâm
62.974
75Vụ án Thiên Linh Cái
29.3552
76Chỉ thị Z30
34.0899
77 6LGBT
97.619
78 45Kinh tế Trung Quốc
96.4161
79 53Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023 -
80 16Ý thức (triết học)
26.9093
81 2Nikola Tesla
87.1344
82 34Võ Văn Thưởng
53.1676
83 3Võ Nguyên Giáp
92.5687
84 7Singapore
95.6239
85Vũ Kỳ
14.6192
86 671Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
53.6402
87 20Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
88 24Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
89 24Số nguyên tố
97.619
90 13John Cena
56.5699
91 23Đà Nẵng
93.6027
920Mười hai con giáp
23.7246
93 18Thái Lan
92.0877
94 65Năm Cam
42.5855
95 2Phật giáo
76.5141
96 1Tiếng Trung Quốc
54.0163
97 13Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
98Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt Nam
44.6482
99 93Lạm phát
70.8384
100 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203

2022年11月18日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月18日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国59.94 万人次、日本18.05 万人次、德国10.85 万人次、印度9.73 万人次、加拿大9.32 万人次、台湾8.38 万人次、韩国8.35 万人次、俄罗斯联邦8.20 万人次、新加坡8.17 万人次、其他國家81.81 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊