2022年11月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Ngày Toilet Thế giới、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)、Qatar、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới、19 tháng 11、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
3 54Ngày Toilet Thế giới
21.974
40Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
5 47Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
6 1Qatar
98.8348
7 4Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
80Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
9 1119 tháng 11
23.4633
10 4Việt Nam
89.1908
11 1Pepsi Number Fever
33.684
12Eduardo Camavinga
33.5058
13 6Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
14 302Ca sĩ mặt nạ
48.2838
15 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
16 4YouTube
100.0
17 1Trần Phi Vũ
21.3553
18 18Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
39.6605
19 5Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
20 3Võ Văn Kiệt
54.0249
21 2Cristiano Ronaldo
99.0188
22 297Trần Thu Hà
58.2313
23 686Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn
61.0091
24 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
25 3Carles Puigdemont
12.6306
26 12Hồ Chí Minh
94.7072
27 3Nguyễn Phú Trọng
66.7211
28 7Lionel Messi
100.0
29 423The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
30Vụ án mạng Lâm Tuấn
66.8459
31 20Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
32 16Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
33 6Trung Quốc
98.9589
34 9Hoa Kỳ
94.9693
35 20Google Dịch
46.4625
36 23Hà Nội
92.7371
37 14Facebook
76.6282
38 593Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
84.3121
39 2Cleopatra VII
100.0
40 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
41 2Bảng tuần hoàn
97.1995
42 22Manchester United F.C.
100.0
43 44Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
44 5Hàn Quốc
98.2177
45 24Chainsaw Man
56.3882
46 20Phạm Minh Chính
82.6775
47 16Elon Musk
88.7698
48 89Ecuador
58.4651
49 717Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
64.7148
50 667Kim Jong-un
96.8921
51 2Càn Long
69.9041
52 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
53 1Nhật Bản
93.9487
54 55Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
62.4269
55 8Lịch sử Việt Nam
73.7039
56 24Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
57 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
58 30Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
53.7285
59 18Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
60 1Google
67.1793
61 118Cung Hoàng Đạo
66.5005
62 12Dân số thế giới
72.652
63 7Tiếng Anh
76.5125
64 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
65 53One Piece Film: Red
40.1958
66 45Elly Trần
40.6588
67 13Ý thức (triết học)
26.9093
68 42One Piece
76.8352
69 50Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
70 22Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
71 140Thùy Chi
40.7916
72 51Chiến binh Báo Đen: Wakanda bất diệt
72.2582
730Nga
93.7436
74 41G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.5056
75 2LGBT
97.619
76 62Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
77 21Chiến tranh Việt Nam
94.1401
78 48Adolf Hitler
100.0
79 41Đông Nam Á
93.5928
80 12Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
81 58Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
820Võ Văn Thưởng
53.1676
83Marcelo Vieira
52.029
84 24Vương Đình Huệ
63.9397
85 8Thái Lan
92.0877
86 28Tập Cận Bình
86.321
87 25Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
88 79Đường Nhuệ
39.1838
89 12Quan hệ tình dục
100.0
900John Cena
56.5699
91 36Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
92 117Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.3602
93 69Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.6787
94 49Phan Văn Mãi
36.0421
95 12Võ Nguyên Giáp
92.5687
96 35Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
97 37Blackpink
97.0194
98 34Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
99 7Mười hai con giáp
23.7246
100 34Gia Long
100.0

2022年11月19日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月19日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国59.83 万人次、日本18.02 万人次、德国10.83 万人次、印度9.71 万人次、加拿大9.30 万人次、台湾8.36 万人次、韩国8.33 万人次、俄罗斯联邦8.19 万人次、新加坡8.16 万人次、其他國家81.67 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊