2022年12月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年12月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Giải vô địch bóng đá thế giới、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Hồ Xuân Hương、Đài Tiếng nói Việt Nam、Pelé、Giải vô địch bóng đá thế giới 2026、Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới、Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan、Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ。

# 变化 标题 质量
10Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
2 1Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
4 276Hồ Xuân Hương
59.2788
5 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
6 120Pelé
96.5651
7 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
8 1Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
9 328Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
59.1077
10 365Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ
56.541
11 2Cristiano Ronaldo
99.0188
12 4Việt Nam
89.1908
13 2Sigma
22.0037
14 17Lionel Messi
100.0
15 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
16 5Dân số thế giới
72.652
17 12Qatar
98.8348
18 762Lê Thị Thu Hằng
33.7135
19 7Son Heung-min
98.5838
20 238Hà Lan
93.691
21 16Giang Trạch Dân
57.3202
22 14Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
23 12Mesut Özil
99.818
24 67Nguyễn Thành Cung (thượng tướng)
20.6979
25 13Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
26 33Hoa Kỳ
94.9693
27 161Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
57.2944
28 110Diego Maradona
100.0
29 54Úc
100.0
30 10Hồ Chí Minh
94.7072
31 117Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
32George Weah
45.9119
33 17Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
34 85Cung Hoàng Đạo
66.5005
35 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
36 9Carles Puigdemont
12.6306
37 7Mười hai con giáp
23.7246
38 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
39 23Kinh tế Nhật Bản
87.2299
40 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
41 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
58.0673
42 17Hà Nội
92.7371
43Christian Pulisic
64.6764
44 14Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
52.8445
45 12Hàn Quốc
98.2177
46 29Lê Văn Thành (chính khách)
27.5289
47Memphis Depay
65.1585
48 38Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
49 15Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
50 79Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
60.6913
51 12Trung Quốc
98.9589
52 15Neymar
76.4213
53 35Kinh tế Trung Quốc
96.4161
54 6Lễ Giáng Sinh
69.601
55 35Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
51.897
56 48Erling Haaland
82.8932
57 27Kinh tế Singapore
64.5164
58 7Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
59 22Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
60Daley Blind
45.8448
61 158Argentina
84.5248
62 4Google Dịch
46.4625
63Louis van Gaal
22.6936
64 30The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
65 16Nhật Bản
93.9487
66 38Maroc
58.3837
67 863Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
35.059
68 8Facebook
76.6282
69 16Bảng tuần hoàn
97.1995
70 15Đông Nam Á
93.5928
71 8Các vị trí trong bóng đá
38.7351
72 18Luis Suárez
81.6385
73 20Cleopatra VII
100.0
74 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
750Tết Nguyên Đán
89.4999
76 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
77 18Trần Phi Vũ
21.3553
78 67Danh sách chủ tịch FIFA
32.3673
79 44Brasil
81.2749
80 42Vịnh Hạ Long
93.6602
81 213 tháng 12
21.8719
82 142Dưới bóng trung điện -
83 61Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
84 42Sự kiện Thiên An Môn
96.5
85Timothy Weah -
86 31Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.7364
87 12Lịch sử Việt Nam
73.7039
88 22YouTube
100.0
89 11Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
90 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
91 18Mikami Yua
60.4453
92 41Wikipedia
99.657
93 6Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.8438
94 37Luật việt vị (bóng đá)
34.777
95 32Phạm Minh Chính
82.6775
96Thái Thanh Quý
25.5445
97 55Càn Long
69.9041
98 57Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.6022
99 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
100 73Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.7018

2022年12月3日越南語的受歡迎程度

截至 2022年12月3日,維基百科的造訪量為:越南1.96 亿人次、美国62.91 万人次、日本14.78 万人次、加拿大10.43 万人次、德国7.52 万人次、俄罗斯联邦7.23 万人次、韩国7.07 万人次、台湾6.79 万人次、英国6.63 万人次、新加坡6.06 万人次、其他國家62.25 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊