2022年12月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年12月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Maroc、Giải vô địch bóng đá thế giới、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Cristiano Ronaldo、Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Lionel Messi、Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc、Neymar。

# 变化 标题 质量
10Maroc
58.3837
20Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
30Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
4 5Cristiano Ronaldo
99.0188
5 1Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
6 6Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
7 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
8 3Lionel Messi
100.0
9 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc
51.9982
10 4Neymar
76.4213
11 6Croatia
84.0035
12 5Việt Nam
89.1908
13 6Kylian Mbappé
94.5461
14 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
15 13Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
16 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
17 34Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
18 39Kinh tế Nhật Bản
87.2299
19 6Luxembourg
58.8824
20 820Vũ Oanh
23.464
21 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
74.7154
22 48Kinh tế Trung Quốc
96.4161
23 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
24 47Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
25 35The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
26 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
27 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
28 12Luka Modrić
81.6311
29 9Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
30 11Lễ Giáng Sinh
69.601
31 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia
57.6884
32 81Nón lá
30.8325
33 4Dân số thế giới
72.652
34 3Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6147
35 11Xuất tinh tập thể
21.8568
36 10Pelé
96.5651
37 32Bảng tuần hoàn
97.1995
38 18Trung Quốc
98.9589
39 41Olivier Giroud
84.9584
40 6Hà Nội
92.7371
41 77Bút bi
69.7507
42 15Argentina
84.5248
43 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.423
44 4Hồ Chí Minh
94.7072
45 74Kinh tế Singapore
64.5164
46 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
47 8Qatar
98.8348
48 29Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
49 52Nguyễn Tuân
33.755
50 36Bồ Đào Nha
87.5222
51 4Sigma
22.0037
52 22Tết Nguyên Đán
89.4999
53 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
54 24Nhật Bản
93.9487
55 11Achraf Hakimi
48.5182
56 2Carles Puigdemont
12.6306
57 837Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
34.1921
58 15Harry Kane
55.5615
59 21Nam Tư
63.7641
60 32Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
61 1Hoa Kỳ
94.9693
62 1Cleopatra VII
100.0
63 33Brasil
81.2749
64 24Hakim Ziyech
66.3132
65 17Hàn Quốc
98.2177
66 8Vịnh Hạ Long
93.6602
67 22Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
68 29Đông Nam Á
93.5928
69 10Facebook
76.6282
70 307Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
12.362
71 22Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
72 37Hoa hậu Quốc tế 2022
62.9743
73 344Wednesday (phim truyền hình) -
74 131Phích nước
32.424
75 39Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
76 88Avatar (phim 2009)
90.4557
77 34Singapore
95.6239
78 11Paris Saint-Germain F.C.
88.2311
79 15Quả bóng vàng châu Âu
69.0577
80 4Kỷ lục Giải vô địch bóng đá thế giới
64.5552
81 16Pháp
96.8988
82 1Real Madrid C.F.
92.3767
83 4Google Dịch
46.4625
84 70Liên Xô
90.6985
85 32Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
86 89Áo dài
45.672
87 47Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
41.3956
88 36Ronaldo (định hướng)
11.0139
89 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
90 40Diego Maradona
100.0
91 55Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
92Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
32.9515
93 43Adolf Hitler
100.0
94 28Ronaldinho
80.4954
95 37LGBT
97.619
96 60Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
97 30Erling Haaland
82.8932
98 26Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
69.0559
99 279Chèo
50.3182
100 39Liên minh châu Âu
94.3509

2022年12月11日越南語的受歡迎程度

截至 2022年12月11日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国63.59 万人次、日本14.94 万人次、加拿大10.55 万人次、德国7.60 万人次、俄罗斯联邦7.31 万人次、韩国7.15 万人次、台湾6.86 万人次、英国6.70 万人次、新加坡6.12 万人次、其他國家62.98 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊