2023年1月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vụ trẻ em rơi vào cọc ống bê tông ở Đồng Tháp、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Vũ Đức Đam、Trần Lưu Quang、Cristiano Ronaldo、Phan Văn Giang、Tết Nguyên Đán、Phạm Bình Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Vụ trẻ em rơi vào cọc ống bê tông ở Đồng Tháp -
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
4 2Việt Nam
89.1908
5 1Vũ Đức Đam
61.625
6 3Trần Lưu Quang
27.3182
7 5Cristiano Ronaldo
99.0188
8 109Phan Văn Giang
46.227
9 7Tết Nguyên Đán
89.4999
10 2Phạm Bình Minh
51.369
11Toni Kroos
70.4226
12 9Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
13 3Nguyễn Phú Trọng
66.7211
14 34Võ Văn Thưởng
53.1676
15 2Hà Nội
92.7371
16 25Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr -
17 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
18 3Lionel Messi
100.0
19 5Hồ Chí Minh
94.7072
20 5Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.9292
21 2Google Dịch
46.4625
22 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
23 16Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
24 13Pelé
96.5651
25Seoul E-Land FC -
26 40Tô Ân Xô
36.4097
27 1Mười hai con giáp
23.7246
28 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
29 9Phạm Minh Chính
82.6775
30 12Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
310Avatar (phim 2009)
90.4557
32 2Giáo hoàng Biển Đức XVI
79.2119
33 43Cộng hòa Nam Phi
77.7919
34 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
35 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
36 17Kinh tế Nhật Bản
87.2299
37 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
38 32Phim khiêu dâm
62.974
39 14Lê Minh Hưng
43.5949
40 17Bảng tuần hoàn
97.1995
41 13Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
42 14Đông Nam Á
93.5928
43 30Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
44 11Trung Quốc
98.9589
45 17Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
35.7485
46 5Hoa Kỳ
94.9693
47 8Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
33.3258
48 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
49 9Nguyễn Trãi
88.2748
50 10Cung Hoàng Đạo
66.5005
51 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
52 11Cleopatra VII
100.0
53 40Vịnh Hạ Long
93.6602
54 32Lịch sử Việt Nam
73.7039
55 9Manchester United F.C.
100.0
56 5Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
10.8535
57 14Facebook
76.6282
58 10NewJeans
63.1394
59Khoa học pháp y
32.293
60 16Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
57.3961
61 8Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
62 12Tô Lâm
76.3625
63 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
64Bạn bè với những lợi ích -
65 46Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.7463
66 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
67 17Bút bi
69.7507
68 28Dân số thế giới
72.652
69 33Nguyễn Cơ Thạch
30.6865
70 15Tiếng Anh
76.5125
71 24Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
21.4138
72 40CL (rapper)
74.3329
73 14Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
74 20Cách mạng công nghiệp
67.5536
75 4Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
76 110Real Madrid C.F.
92.3767
77 5Nhật Bản
93.9487
78 28Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
79.7706
79 20Avatar: Dòng chảy của nước
49.1152
80 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
81 49Ả Rập Xê Út
100.0
82 20Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
83 6Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
84 8Google
67.1793
85 351Địa lý Việt Nam
46.7501
86 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
87 40Lan Lăng Vương (phim)
11.971
88 13Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
89 67Carles Puigdemont
12.6306
90 18Liên minh châu Âu
94.3509
91 7Singapore
95.6239
92 15UEFA Champions League
90.1863
93 6Hàn Quốc
98.2177
94 107Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.5751
95 30Tháp Rùa
36.8309
96 23Nga
93.7436
97 71Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.9441
98 76Hệ Mặt Trời
91.9521
99 64Bánh chưng
54.7235
100 43Càn Long
69.9041

2023年1月4日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月4日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国64.14 万人次、日本18.32 万人次、加拿大11.25 万人次、德国10.08 万人次、澳大利亚7.71 万人次、新加坡7.64 万人次、法国7.54 万人次、台湾7.22 万人次、韩国7.18 万人次、其他國家57.91 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊