2023年1月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Hoa hậu Hoàn vũ 2022、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Hoàn vũ 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Xuân Phúc、R'Bonney Gabriel、Ngọc Châu (hoa hậu)、Việt Nam、Hoa hậu Hoàn vũ、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 变化 标题 质量
1 4Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
3 29Hoa hậu Hoàn vũ 2023
11.0401
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
5 2Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
6R'Bonney Gabriel
17.0088
7 34Ngọc Châu (hoa hậu)
39.4255
8 1Việt Nam
89.1908
9 112Hoa hậu Hoàn vũ
57.3663
10 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
11 5Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
12 1Tết Nguyên Đán
89.4999
13El Salvador
35.0975
14 7Manchester United F.C.
100.0
15 4Cung Hoàng Đạo
66.5005
16 1Phạm Minh Chính
82.6775
17 13Hoàng Thùy Linh
42.2809
18 43Đen (rapper)
53.9386
19 412Nguyễn Thị Bình
36.8877
20Đới (họ)
16.8071
21 2Nguyễn Phú Trọng
66.7211
22 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
23 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
24 12Luật việt vị (bóng đá)
34.777
25 44Cộng hòa Nam Phi
77.7919
26 22Theerathon Bunmathan
31.1816
27 112Chelsea F.C.
95.0146
28 6Mikami Yua
60.4453
29 172Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
44.3633
30 694Amanda Dudamel
16.3768
31 5Cristiano Ronaldo
99.0188
32 35Arsenal F.C.
100.0
33 220Tô Hoài
38.4255
34 215Hoa hậu Hoàn vũ 2021
84.124
35 11Google Dịch
46.4625
36 1Cleopatra VII
100.0
37 3Lionel Messi
100.0
38ATR 72
36.394
39 25Manchester City F.C.
68.2899
40 2Hồ Chí Minh
94.7072
41 48Nguyễn Trãi
88.2748
42 24Hoa Kỳ
94.9693
43 25Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
44 5Mười hai con giáp
23.7246
45 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
46 9Xì dách
22.4432
47Cao Bá Quát
46.0486
48 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
49 633Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
18.9179
50 23Lê Tiến Châu
33.6841
51 7Facebook
76.6282
52 5Hà Nội
92.7371
53Lê Thảo Nhi
39.8002
54 52Real Madrid C.F.
92.3767
55 26Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.6576
560Trung Quốc
98.9589
57 1Phim khiêu dâm
62.974
58 12Vinh quang trong thù hận (phim truyền hình) -
59Payengxa Lor
13.1581
60 8Càn Long
69.9041
61 13Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
79.7706
62 2NewJeans
63.1394
63 49Phan Đình Trạc
36.475
64 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
65 1Đi đến nơi có gió -
66 21Lưu Dung
20.0969
67 5Bài Tiến lên
33.5996
68 5Carles Puigdemont
12.6306
69 12Võ Văn Thưởng
53.1676
70 15Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
71 103Paris Saint-Germain F.C.
88.2311
72Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
32.9515
73 18Vương Đình Huệ
63.9397
74 14Lịch sử Việt Nam
73.7039
75 7Bánh chưng
54.7235
76 71Mitoma Kaoru
10.1639
77Hoa hậu Thế giới 2022
63.8305
78 27Vũ Đức Đam
61.625
79 20Tô Lâm
76.3625
80 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
81 4Các vị trí trong bóng đá
38.7351
82 10Marcus Rashford
82.0388
83 40FC Barcelona
91.8492
84 15Đông Nam Á
93.5928
85 9Vụ phát tán video "Vàng Anh"
54.8082
86 12UEFA Champions League
90.1863
87 66Mai Tiến Dũng (chính khách)
31.5844
88 5Phan Văn Giang
46.227
89 21Việt Nam Cộng hòa
93.6729
90 222Casemiro
31.2415
91 21Thái Lan
92.0877
92 82Luật bàn thắng sân khách
13.2922
93 12Tiếng Anh
76.5125
94 10Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
95 17Phạm Bình Minh
51.369
96 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
97Nepal
97.2877
98 58Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
63.9271
99Vân Dung
22.6557
100 580Hoa hậu Hoàn vũ 2020
87.2381

2023年1月15日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月15日,維基百科的造訪量為:越南1.56 亿人次、美国53.73 万人次、日本15.35 万人次、加拿大9.42 万人次、德国8.45 万人次、澳大利亚6.46 万人次、新加坡6.40 万人次、法国6.31 万人次、台湾6.05 万人次、韩国6.02 万人次、其他國家48.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊