2023年1月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Lê Tiến Châu、Theerathon Bunmathan、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Xuân Phúc、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 9Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
3 47Lê Tiến Châu
33.6841
4 22Theerathon Bunmathan
31.1816
5 38Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
7 2Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
8 94Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.7463
9 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
10 2Việt Nam
89.1908
11 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
12 11Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
13 539Vụ án Lê Văn Luyện
42.0586
14 84Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
63.9271
15 817Lê Văn Thành (chính khách)
27.5289
16 192Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
84.2134
17 93Park Hang-seo
76.2162
18 108Trần Lưu Quang
27.3182
19 73Luật bàn thắng sân khách
13.2922
20 8Tết Nguyên Đán
89.4999
21 152Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
22 6Phạm Minh Chính
82.6775
23 46Võ Văn Thưởng
53.1676
24 83Sân vận động Thammasat
23.4138
25 202Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan
57.7238
26 5Nguyễn Phú Trọng
66.7211
27Danh sách chủ tịch FIFA
32.3673
28 912Lê Minh Khái
51.1263
29 4Cộng hòa Nam Phi
77.7919
30 27Hoa hậu Hoàn vũ 2023
11.0401
31 21Hà Nội
92.7371
32 152Alexandré Pölking
22.2649
33 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
34 287Chanathip Songkrasin
48.861
350Google Dịch
46.4625
36 55Thái Lan
92.0877
37 4Nguyễn Trãi
88.2748
38 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
39 29Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
40 4Mười hai con giáp
23.7246
41 3ATR 72
36.394
42 33Bánh chưng
54.7235
43 15Mikami Yua
60.4453
44 8Cleopatra VII
100.0
45 14Cristiano Ronaldo
99.0188
460Xì dách
22.4432
47 37Đông Nam Á
93.5928
48 33Cung Hoàng Đạo
66.5005
49 35Manchester United F.C.
100.0
50 37El Salvador
35.0975
51 373Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
33.3258
52 3Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
18.9179
53 17Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
54 14Hồ Chí Minh
94.7072
55 273Đặng Văn Lâm
52.6432
56 19Lionel Messi
100.0
57 6Phan Đình Trạc
36.475
58 133Nguyễn Tiến Linh
45.5451
59 20Tô Lâm
76.3625
60 18Vũ Đức Đam
61.625
61 395Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
61.8386
62 5Phim khiêu dâm
62.974
63 475Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
53.9669
640Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
65 32Nepal
97.2877
66Tháp Rùa
36.8309
67 43Luật việt vị (bóng đá)
34.777
68 35Tô Hoài
38.4255
69 555Gianni Infantino
26.7139
70 3Vương Đình Huệ
63.9397
71 76Nguyễn Văn Nên
45.2333
72 18Real Madrid C.F.
92.3767
73 17Trung Quốc
98.9589
74 65Hoa hậu Hoàn vũ
57.3663
75Quảng trường Ba Đình
37.8767
76 19Phạm Bình Minh
51.369
77 26Facebook
76.6282
78 11Bài Tiến lên
33.5996
79 310Teerasil Dangda
41.0545
80 87Jennie (ca sĩ)
86.9498
81 64Hoàng Thùy Linh
42.2809
82 14Carles Puigdemont
12.6306
83 18Đi đến nơi có gió -
84 42Hoa Kỳ
94.9693
85 476Cúp bóng đá châu Á
61.3502
86 134Philippe Troussier
14.4692
87 29Vinh quang trong thù hận (phim truyền hình) -
88 56Arsenal F.C.
100.0
89 561Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2016
57.7122
90 35Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.6576
91 8FC Barcelona
91.8492
92 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
93 12Các vị trí trong bóng đá
38.7351
94 34Càn Long
69.9041
95 88Ngọc Châu (hoa hậu)
39.4255
96 251Chính phủ Việt Nam
65.7704
97 79Đen (rapper)
53.9386
98 60Hiệp định Paris 1973
60.5139
99 711Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.1681
100 26Lịch sử Việt Nam
73.7039

2023年1月16日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月16日,維基百科的造訪量為:越南1.56 亿人次、美国53.90 万人次、日本15.40 万人次、加拿大9.45 万人次、德国8.47 万人次、澳大利亚6.48 万人次、新加坡6.42 万人次、法国6.33 万人次、台湾6.07 万人次、韩国6.04 万人次、其他國家48.65 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊