2023年1月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Xuân Phúc、Nguyễn Phú Trọng、Tết Nguyên Đán、Võ Thị Ánh Xuân、Đài Truyền hình Việt Nam、Gặp nhau cuối năm、Xì dách、Nguyễn Tấn Dũng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
3 1Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
4 1Nguyễn Phú Trọng
66.7211
5 2Tết Nguyên Đán
89.4999
6 2Võ Thị Ánh Xuân
39.5554
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
8 151Gặp nhau cuối năm
72.6891
9 1Xì dách
22.4432
10 7Nguyễn Tấn Dũng
74.84
11 2Việt Nam
89.1908
12 4Phạm Minh Chính
82.6775
13 12Mười hai con giáp
23.7246
14 85Giao thừa
69.1945
150Võ Văn Thưởng
53.1676
16 548Công Lý (diễn viên)
40.1507
17 6Phan Văn Giang
46.227
18 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
19 2Bài Tiến lên
33.5996
20 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
21 74Quý Mão
6.9842
22 51Can Chi
38.928
23 5Tô Lâm
76.3625
24 23Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
25 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
26 6Vương Đình Huệ
63.9397
27 7Mikami Yua
60.4453
28 14Cristiano Ronaldo
99.0188
29 17Philippe Troussier
14.4692
30 299Pháo hoa
40.1647
31 8Vũ Đức Đam
61.625
32 86Chelsea F.C.
95.0146
33 6Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
22.906
34 456Tự Long
42.2756
35 3Trần Đại Quang
88.6109
36 166Liverpool F.C.
93.8734
37 2Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
40.0957
38 2NewJeans
63.1394
39 6Nông Đức Mạnh
44.5392
40 24Bánh chưng
54.7235
41 11Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
42 21Bài cào
12.5022
43 58Google
67.1793
44 4Trương Tấn Sang
63.8188
45 4Hồ Chí Minh
94.7072
46 16Mâm ngũ quả
34.3785
47 12Cleopatra VII
100.0
48 24Lionel Messi
100.0
49Quốc Khánh (nghệ sĩ)
20.2256
50 133Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.786
51 19Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
52 8Nguyễn Thị Kim Ngân
57.9416
53 3Manchester United F.C.
100.0
54 14Đặng Thị Ngọc Thịnh
39.1122
55 1Cung Hoàng Đạo
66.5005
56Nguyễn Huy Dũng
30.177
57Dani Alves
72.2938
58 5Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
59.0552
59Vân Dung
22.6557
60 138Chiến dịch đốt lò
26.7292
61 565Xuân Bắc (diễn viên)
38.9589
62 7Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
63 852Táo quân
36.8813
64 21Nguyễn Thị Bình
36.8877
65 13Tất niên
13.0782
66 38Phan Đình Trạc
36.475
67 22Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
66.672
68 462Cạnh tranh giữa Arsenal F.C. và Manchester United F.C.
37.2954
69 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
70 76Modern Talking
52.0395
71 49Đài Á Châu Tự Do
74.3478
72 12Trung Quốc
98.9589
73 8Đi đến nơi có gió -
74 107Mão
18.4383
75 13Facebook
76.6282
76 7Phạm Bình Minh
51.369
77 4Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
26.8006
78 12Hoa Kỳ
94.9693
79Phùng Tiến Minh
40.4633
80 29Võ Văn Kiệt
54.0249
81 231Tết Trung Quốc
35.0143
82 38Bộ bài Tây
49.3026
83 40Nhà bà Nữ -
84 124Âm lịch
29.4219
85 7Arsenal F.C.
100.0
86 10YouTube
100.0
87 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
88 38Google Dịch
46.4625
89 40Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
90 13Hà Nội
92.7371
91 19Trương Thị Mai
45.3942
92La bàn
29.3052
93 32Nguyễn Văn Nên
45.2333
94Thảo Vân
33.0246
95 37Tiếng Anh
76.5125
96 37Manchester City F.C.
68.2899
97 25Đỗ Mười
87.0597
98 194Phỏm
27.7933
99 25Lê Khả Phiêu
47.117
100 29Càn Long
69.9041

2023年1月21日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月21日,維基百科的造訪量為:越南1.34 亿人次、美国46.06 万人次、日本13.16 万人次、加拿大8.08 万人次、德国7.24 万人次、澳大利亚5.54 万人次、新加坡5.49 万人次、法国5.41 万人次、台湾5.18 万人次、韩国5.16 万人次、其他國家41.57 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊