2023年1月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Nguyễn Xuân Phúc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Tấn Dũng、Võ Thị Ánh Xuân、Nhà bà Nữ。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 2Nguyễn Phú Trọng
66.7211
30Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
4 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
50Tết Nguyên Đán
89.4999
6 3Xì dách
22.4432
70Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
8 2Nguyễn Tấn Dũng
74.84
9 3Võ Thị Ánh Xuân
39.5554
10 73Nhà bà Nữ -
11 8Bài Tiến lên
33.5996
12 56Cạnh tranh giữa Arsenal F.C. và Manchester United F.C.
37.2954
13 2Việt Nam
89.1908
14 2Công Lý (diễn viên)
40.1507
15 12Mikami Yua
60.4453
16 8Gặp nhau cuối năm
72.6891
17 5Phạm Minh Chính
82.6775
18 24Bài cào
12.5022
19 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
20 7Mười hai con giáp
23.7246
21 4Phan Văn Giang
46.227
22 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
23 30Manchester United F.C.
100.0
24 26Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.786
25 10Võ Văn Thưởng
53.1676
26 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
27 58Arsenal F.C.
100.0
28 5Tô Lâm
76.3625
29 130500.000 đồng (tiền Việt)
18.3677
30 154Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
79.7706
31 9Can Chi
38.928
32 6Vương Đình Huệ
63.9397
330Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
22.906
34 13Quý Mão
6.9842
35 4Vũ Đức Đam
61.625
36 2Tự Long
42.2756
37 2Trần Đại Quang
88.6109
38 58Manchester City F.C.
68.2899
390Nông Đức Mạnh
44.5392
40 4Trương Tấn Sang
63.8188
41 13Cristiano Ronaldo
99.0188
42 17Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
43 4Cleopatra VII
100.0
44 1Hồ Chí Minh
94.7072
45 19Nguyễn Thị Bình
36.8877
46 52Phỏm
27.7933
47 5Nguyễn Thị Kim Ngân
57.9416
48 27Facebook
76.6282
49 33Bộ bài Tây
49.3026
50 5Cung Hoàng Đạo
66.5005
51 28Phùng Tiến Minh
40.4633
52 9Xuân Bắc (diễn viên)
38.9589
53 14Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
66.672
54 6Chiến dịch đốt lò
26.7292
55 7Lionel Messi
100.0
56 3Vân Dung
22.6557
57 1Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
59.0552
58Réville-aux-Bois
9.2696
59 384Wout Weghorst
16.4687
60 22NewJeans
63.1394
61 5Nguyễn Huy Dũng
30.177
62 44Nguyễn Thanh Nghị
38.1305
63 9Trung Quốc
98.9589
64 23Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
65 409Thăng Long tứ trấn
41.5006
66 889Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
32.9515
67 10Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
26.8006
68 14Đặng Thị Ngọc Thịnh
39.1122
69 1Modern Talking
52.0395
70 33Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
40.0957
71 7Hoa Kỳ
94.9693
72 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
73 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
74 174Thần bài
17.5763
75 45Pháo hoa
40.1647
76 3Đi đến nơi có gió -
77 113Lê Hồng Anh
31.9252
78 10Google Dịch
46.4625
79 32Lì xì
22.33
80 218Erling Haaland
82.8932
81 32Quốc Khánh (nghệ sĩ)
20.2256
82 20Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
83 39Thiên sứ nhà bên
34.4896
84 44Bánh chưng
54.7235
85 1Âm lịch
29.4219
86 5Tết Trung Quốc
35.0143
87 11Phạm Bình Minh
51.369
88 51Lắc bầu cua
40.1862
89 11Càn Long
69.9041
90 17Real Madrid C.F.
92.3767
91 62Philippe Troussier
14.4692
92 2Thảo Vân
33.0246
93 2Trương Thị Mai
45.3942
94 14Võ Văn Kiệt
54.0249
95 69Đạo Cao Đài
58.7234
96Lutjanus sebae
17.3858
97 61Mậu binh
15.5507
98 3Tiếng Anh
76.5125
99 25Mão
18.4383
100 15UEFA Champions League
90.1863

2023年1月22日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月22日,維基百科的造訪量為:越南1.36 亿人次、美国47.06 万人次、日本13.45 万人次、加拿大8.25 万人次、德国7.40 万人次、澳大利亚5.66 万人次、新加坡5.61 万人次、法国5.53 万人次、台湾5.29 万人次、韩国5.27 万人次、其他國家42.43 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊