2023年2月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年2月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thổ Nhĩ Kỳ、Việt Nam Cộng hòa、Việt Nam、Cộng hòa Nam Phi、Phạm Minh Chính、Đài Truyền hình Việt Nam、Mây、ChatGPT、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
3 2Việt Nam Cộng hòa
92.2281
4 3Việt Nam
88.5656
50Cộng hòa Nam Phi
74.5691
6 39Phạm Minh Chính
80.7246
7 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
8 2Mây
95.0
9 1ChatGPT
40.0402
10 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 2Hồ Chí Minh
93.6568
12 3Google Dịch
35.3864
13 1Hà Nội
91.398
14 4Ngày Valentine
65.2856
15 1Nhà bà Nữ
42.3756
16 6Đông Nam Á
83.0885
17 13NewJeans
73.6175
180Nelson Mandela
96.5755
19 3Nguyễn Xuân Phúc
71.841
20 1Động đất
51.5442
21 1Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
22 5Apartheid
18.8412
23 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
24 1Hổ
74.0531
25 4Nguyễn Phú Trọng
59.0633
26 326Isaac (ca sĩ)
39.89
27 293Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
58.0873
28 1Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
29 5Nguyễn Trãi
88.7302
30 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
31 10Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
32 7YouTube
100.0
33 4Facebook
70.7124
34 2Trung Quốc
98.737
35 3Trần Thị Nguyệt Thu -
36 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
37 11Manchester United F.C.
100.0
38 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
39 10Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
40 34Vịnh Hạ Long
88.3775
41 3Cristiano Ronaldo
98.8584
42 59Võ Văn Thưởng
43.1259
43 8Lịch sử Việt Nam
66.0134
44 9Cleopatra VII
100.0
45 682Kiều Minh Tuấn
26.6939
46 8Lionel Messi
100.0
47 10Hoa Kỳ
94.0248
48 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
49 2Phan Văn Giang
44.8248
50 5Trí tuệ nhân tạo
75.8242
51 2Nhật Bản
92.7049
52 13Hàn Quốc
97.8291
53 28Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
59.9938
54 4Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
55 5Google
56.8808
56 25Ngô Đình Diệm
94.3153
57 85Động đất Thổ Nhĩ Kỳ–Syria 2023 -
58 47Bố già (phim 2021)
50.4705
59 20Độ Richter
10.2281
60 20Địa lý Campuchia
15.9636
61 2Địa lý Lào
17.1214
62 16Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.2377
63 12Xuân Diệu
40.2102
64 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
65 32Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
28.6684
66 5Lào
74.0852
67 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
68 1Phú Quốc
56.2257
69 39Càn Long
63.8549
70 8Thích-ca Mâu-ni
68.1681
71 52Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
49.9681
72 11Kinh tế Nhật Bản
77.9848
73 23Campuchia
88.5755
74 67Đà Lạt
100.0
75 4Xì dách
10.565
76 9Tiếng Anh
79.9995
77 5Nhà Trần
56.9237
78 65Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
60.5304
79 9Hồ Hoàn Kiếm
43.2725
80 6Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
81 124Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.2937
82 16Bảng tuần hoàn
96.1504
83 24Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
84 5Trấn Thành
36.8534
85 29Tô Lâm
70.8063
86 56Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
87 16Nga
92.4889
88 14Syria
91.7541
89Cạnh tranh giữa Leeds United A.F.C. và Manchester United F.C.
59.2585
90 250Cây lương thực
15.5226
91 1Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
42.7729
92 5Angkor Wat
66.2916
93 23Voi
72.3138
94 2Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.7599
95 18Chiến tranh Việt Nam
83.6604
96 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
97 18Tố Hữu
27.9359
98 7Tần Thủy Hoàng
91.812
99 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
100 31Bình Ngô đại cáo
33.0907

2023年2月8日越南語的受歡迎程度

截至 2023年2月8日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国58.26 万人次、日本18.47 万人次、加拿大10.33 万人次、德国8.58 万人次、台湾8.25 万人次、新加坡8.14 万人次、澳大利亚7.56 万人次、韩国7.15 万人次、法国6.68 万人次、其他國家61.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊