2023年2月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年2月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thổ Nhĩ Kỳ、Việt Nam、Cộng hòa Nam Phi、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Valentine、Hà Nội、Việt Nam Cộng hòa、Hồ Chí Minh、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
3 1Việt Nam
88.5656
4 1Cộng hòa Nam Phi
74.5691
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
6 8Ngày Valentine
65.2856
7 6Hà Nội
91.398
8 5Việt Nam Cộng hòa
92.2281
9 2Hồ Chí Minh
93.6568
10 2Google Dịch
35.3864
11 2ChatGPT
40.0402
12 3Nhà bà Nữ
42.3756
13 7Phạm Minh Chính
80.7246
14 147Vụ PMU 18
37.3454
15 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
160Đông Nam Á
83.0885
17 5Apartheid
18.8412
18 3Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
19 1Nelson Mandela
96.5755
20 4Hổ
74.0531
21 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
22 3Nguyễn Xuân Phúc
71.841
23 9YouTube
100.0
24 4Động đất
51.5442
25 166Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (thành lập 1956)
31.15
26 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
27 2Nguyễn Trãi
88.7302
280Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
29 12NewJeans
73.6175
30 11Cristiano Ronaldo
98.8584
31 3Trung Quốc
98.737
32 1Facebook
70.7124
33 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
34 51Tô Lâm
70.8063
35 8Lịch sử Việt Nam
66.0134
36 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
37 9Lionel Messi
100.0
38 6Cleopatra VII
100.0
39 19Bố già (phim 2021)
50.4705
40 9Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
41Phạm Xuân Thệ
35.8969
42 6Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
43 7Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
44 4Vịnh Hạ Long
88.3775
45 48Voi
72.3138
46 11Trần Thị Nguyệt Thu -
47 68Singapore
94.7296
48 7Google
56.8808
49 38Nga
92.4889
50 1Nhật Bản
92.7049
51 6Động đất Thổ Nhĩ Kỳ–Syria 2023 -
52 25Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
58.0873
53 6Hoa Kỳ
94.0248
54Biệt thự trắng
24.1496
55 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
56 2Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
57 18Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
58 154Hươu cao cổ
42.4615
59 4Xuân Diệu
40.2102
60 10Trí tuệ nhân tạo
75.8242
610Địa lý Lào
17.1214
62 25Manchester United F.C.
100.0
63 11Hàn Quốc
97.8291
64 40Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.8715
65 1Lào
74.0852
66 58Mây
95.0
67 7Đà Lạt
100.0
68 26Võ Văn Thưởng
43.1259
69 13Bảng tuần hoàn
96.1504
70 10Địa lý Campuchia
15.9636
71 1Thích-ca Mâu-ni
68.1681
72 19Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
42.7729
73 5Phú Quốc
56.2257
74Bùi Văn Tùng
24.2519
75 52Trần Hưng Đạo
57.4329
76Lý Hiển Long
32.5458
77 32Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
78 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
79 8Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
49.9681
80 31Phan Văn Giang
44.8248
81 1Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
82 13Càn Long
63.8549
83 6Nhà Trần
56.9237
84 26Hoàng Thùy Linh
30.2356
85 12Tố Hữu
27.9359
86 33Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
59.9938
87 902Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
88 21Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
89 16Campuchia
88.5755
90 8Tần Thủy Hoàng
91.812
91 4Chiến tranh Việt Nam
83.6604
92 22Real Madrid CF
87.8737
93 34Độ Richter
10.2281
94 11Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8724
95 39Ngô Đình Diệm
94.3153
96 74Yoo Ah-in
27.4439
97 25Kinh tế Nhật Bản
77.9848
98 85Thỏ
68.7951
99 11Syria
91.7541
100 25Xì dách
10.565

2023年2月9日越南語的受歡迎程度

截至 2023年2月9日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国58.69 万人次、日本18.61 万人次、加拿大10.41 万人次、德国8.64 万人次、台湾8.31 万人次、新加坡8.20 万人次、澳大利亚7.61 万人次、韩国7.21 万人次、法国6.73 万人次、其他國家61.98 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊