2023年2月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年2月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thổ Nhĩ Kỳ、Ngày Valentine、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Nhà bà Nữ、Brunei、Chelsea F.C.、Hồ Chí Minh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
3 1Ngày Valentine
65.2856
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 2Việt Nam
88.5656
6 5Nhà bà Nữ
42.3756
7 143Brunei
92.6909
8 460Chelsea F.C.
94.008
90Hồ Chí Minh
93.6568
10 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 5ChatGPT
40.0402
12 8Phạm Minh Chính
80.7246
13 141Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
14 6Hà Nội
91.398
15 24Cung Hoàng Đạo
65.2643
16 2Việt Nam Cộng hòa
92.2281
17 2Động đất
51.5442
18 1Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
19 7Nguyễn Xuân Phúc
71.841
20 10Động đất Thổ Nhĩ Kỳ–Syria 2023 -
210Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
22 16Cộng hòa Nam Phi
74.5691
23 401Arsenal F.C.
100.0
24 11Google Dịch
35.3864
25 15Cristiano Ronaldo
98.8584
26 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
27 5Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
28 83Rosé (ca sĩ)
67.8763
29 36Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
30 11Cleopatra VII
100.0
31 6Trung Quốc
98.737
32 61Manchester United F.C.
100.0
33 217Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
58.0873
34 19YouTube
100.0
35 8Đông Nam Á
83.0885
36 29Hybe Corporation
70.214
37 18Hoa Kỳ
94.0248
38 8Bố già (phim 2021)
50.4705
39 1Lionel Messi
100.0
40 12Nguyễn Thị Kim Ngân
52.6862
41 18Tần Thủy Hoàng
91.812
42 8Tô Lâm
70.8063
43 14Nelson Mandela
96.5755
44 1Lịch sử Việt Nam
66.0134
45 23Thích-ca Mâu-ni
68.1681
46 32Xì dách
10.565
47 5Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
48 4Facebook
70.7124
49 3NewJeans
73.6175
50 11Phan Văn Giang
44.8248
51 20Nguyễn Văn Linh
42.1075
52 16Nguyễn Trãi
88.7302
53 56Bài Tiến lên
19.3086
54 744Đặng Trần Đức
17.3621
55 7Syria
91.7541
56 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
57 121Real Madrid CF
87.8737
58Cuồng phong (phim truyền hình)
30.3387
59 1Hàn Quốc
97.8291
60 57Chùa Hương
32.3849
61 16Chuyến bay 815 của Vietnam Airlines
19.7659
62 41Nikola Tesla
87.9367
63 60Titanic (phim 1997)
99.1478
64 169Manchester City F.C.
61.5678
65 15Nhật Bản
92.7049
66 32Tiếng Anh
79.9995
67 42Apartheid
18.8412
68 10Google
56.8808
69 32Càn Long
63.8549
70 27Mây
95.0
71 18Nga
92.4889
72 3Trần Hưng Đạo
57.4329
73 54Trần Quốc Tỏ
33.6634
74 36Ngô Đình Diệm
94.3153
75 30Vịnh Hạ Long
88.3775
76 20Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
77 22Trần Đại Quang
83.6838
78 16Trần Thị Nguyệt Thu -
79 22Đừng làm mẹ cáu -
80 12Nhà Trần
56.9237
81Nam vương Toàn cầu
42.4221
82 6Trí tuệ nhân tạo
75.8242
83Vũ Hoàng Chương
11.724
84 776Nhà Tấn
67.7355
85 522Vương Sở Nhiên
32.3544
86 179Cộng hòa Síp
73.6323
87 43Phim khiêu dâm
55.1797
88 25Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
89 35Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
90 22Chiến tranh Việt Nam
83.6604
91 17Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
92 43Thái Lan
89.6309
93 21Võ Nguyên Giáp
91.0727
94 38Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
95 23Trấn Thành
36.8534
96 23Hứa Quang Hán
24.8977
97 43Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8724
98 34Phật giáo
73.4055
99 29Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
100 21Độ Richter
10.2281

2023年2月11日越南語的受歡迎程度

截至 2023年2月11日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国52.68 万人次、日本16.70 万人次、加拿大9.34 万人次、德国7.76 万人次、台湾7.46 万人次、新加坡7.36 万人次、澳大利亚6.83 万人次、韩国6.47 万人次、法国6.04 万人次、其他國家55.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊