2023年2月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年2月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Christian Atsu、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Võ Văn Thưởng、Arsenal F.C.、Manchester City F.C.、Hồ Chí Minh、Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2Christian Atsu
53.1771
3 3Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
40Việt Nam
88.5656
5 119Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
6 1Võ Văn Thưởng
43.1259
7 184Arsenal F.C.
100.0
8 108Manchester City F.C.
61.5678
90Hồ Chí Minh
93.6568
10 8Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
93.4668
11 1Google Dịch
35.3864
12 23Manchester United F.C.
100.0
130Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
14 6Hà Nội
91.398
15 1Cung Hoàng Đạo
65.2643
16 29YouTube
100.0
170Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
18 15Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
19 9Philippe Troussier
10.8544
20 2Nhà bà Nữ
42.3756
21 341Chelsea F.C.
94.008
22 17Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
42.7729
23 8Cristiano Ronaldo
98.8584
24 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
25 11Facebook
70.7124
26 3Nguyễn Phú Trọng
59.0633
27 16Người Kiến và Chiến binh Ong: Thế giới Lượng tử
45.7168
28 8Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
29 5Trung Quốc
98.737
30 18Cleopatra VII
100.0
310Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
32 701Liverpool F.C.
92.6519
33 14Nguyễn Trãi
88.7302
34 16Hoa Kỳ
94.0248
35 10Vịnh Hạ Long
88.3775
36 28Tần Thủy Hoàng
91.812
37 29Lionel Messi
100.0
38 6Phạm Minh Chính
80.7246
39 10Việt Nam Cộng hòa
92.2281
40 126Trương Nguyện Thành
13.8308
41 13Nguyễn Xuân Phúc
71.841
42 2Lịch sử Việt Nam
66.0134
43 78Titanic (phim 1997)
99.1478
44 6ChatGPT
40.0402
45 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
46 19Tiếng Anh
79.9995
47 18Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
48Emiliano Martínez
52.7123
49 10Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
50 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
51 5Nhật Bản
92.7049
52 11Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
53 39Cộng hòa Nam Phi
74.5691
54 20Thích-ca Mâu-ni
68.1681
55 28Boeing B-52 Stratofortress
73.6955
56 12Vương Sở Nhiên
32.3544
57 14Nga
92.4889
58 785Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
82.5093
59 35Ngày Valentine
65.2856
60 110Real Madrid CF
87.8737
61 2Bình Dương
75.1987
62 35Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
49.9681
63 19Võ Nguyên Giáp
91.0727
64Giải Oscar cho phim xuất sắc nhất
71.8403
65 39Càn Long
63.8549
66 25Trần Hưng Đạo
57.4329
67 10Trần Lưu Quang
26.0667
68 127Trần Nhân Tông
97.0476
69 19Google
56.8808
70 20Nhà Trần
56.9237
71 2Chiến tranh Việt Nam
83.6604
72 26Mười hai con giáp
12.2187
73 72Xì dách
10.565
74 19Phan Văn Giang
44.8248
75 45Đông Nam Á
83.0885
76 70Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
77 267G
3.4313
78 32Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
79Aston Villa F.C.
60.409
80 75Bài Tiến lên
19.3086
81 845Trần Thánh Tông
77.0479
82 5Hàn Quốc
97.8291
83 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
84Keylor Navas
58.4126
85 516FC Bayern München
75.2427
86 20Đạo Cao Đài
50.7441
87 57LGBT
97.1429
88 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
89 107Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
94.1937
90 64Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
91 38Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
75.4764
92 16Nhà Nguyễn
97.3179
93 14Jack the Ripper
91.2381
94 5Tô Lâm
70.8063
95 519Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
86.9593
96 13UEFA Champions League
86.2037
97 30Thái Lan
89.6309
98 103Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
99Binh chủng Pháo binh, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.4772
100 3Phim khiêu dâm
55.1797

2023年2月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年2月18日,維基百科的造訪量為:越南1.94 亿人次、美国52.58 万人次、日本16.67 万人次、加拿大9.32 万人次、德国7.74 万人次、台湾7.45 万人次、新加坡7.35 万人次、澳大利亚6.82 万人次、韩国6.46 万人次、法国6.03 万人次、其他國家55.50 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊