2023年3月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Võ Văn Kiệt、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Cúp FA、Hổ。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Võ Văn Thưởng
43.1259
3 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
4 213Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
5 294Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
6 95Võ Văn Kiệt
45.5264
7 3Việt Nam
88.5656
8 3Hồ Chí Minh
93.6568
9 5Cúp FA
22.0515
100Hổ
74.0531
11Trần Hữu Dũng
25.3905
12 29Đồng Sĩ Nguyên
20.7748
13 5Google Dịch
35.3864
14 14Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
15 9Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
16 5Hà Nội
91.398
17 46Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
18 2Manchester United F.C.
100.0
19Cúp bóng đá U-20 châu Á
45.2691
20 3Nguyễn Phú Trọng
59.0633
21 15Nguyễn Xuân Phúc
71.841
22 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
23 6Nguyễn Trãi
88.7302
24 5Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
25 4Vịnh Hạ Long
88.3775
26 17Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
27 671Võ Trần Chí
16.7799
28 16Cristiano Ronaldo
98.8584
29 5Võ Thị Sáu
32.2986
30 19Voi
72.3138
31 4Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
32 2Trung Quốc
98.737
330Lịch sử Việt Nam
66.0134
34 201Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
35 18Facebook
70.7124
36 27Lionel Messi
100.0
37 17Vụ sát hại Thái Thiên Phượng -
38 17Võ Trường Toản
29.5818
39 8Cộng hòa Nam Phi
74.5691
40 2Hoa Kỳ
94.0248
41 3Nikola Tesla
87.9367
42 20Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
43Phan Lương Cầm
24.07
44Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
60.7008
45 13Võ Nguyên Giáp
91.0727
46 28Xe máy
24.3083
47 17Mikami Yua
55.2496
48 13Trần Hưng Đạo
57.4329
49 15Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
50 21Phạm Minh Chính
80.7246
51 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
52 4Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
53 5Hai Bà Trưng
56.2055
54 3Hàn Quốc
97.8291
55 3Đông Nam Á
83.0885
56 54Thỏ
68.7951
57 18Bóng đá
82.2961
58 42Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
59 4429 tháng 2
10.813
60 128Tô Lâm
70.8063
61 84Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
620Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
63 7Ngô Quyền
60.4029
64 13Chăm Pa
69.0509
65 6Phù Nam
65.7191
66 22Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
67Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.6263
68 53Hươu cao cổ
42.4615
69 40Hà Anh Tuấn
36.1059
70 7Cleopatra VII
100.0
71 224Phan Đình Trạc
29.4444
72 4Nhật Bản
92.7049
73 1Chiến tranh Việt Nam
83.6604
74 37Phim khiêu dâm
55.1797
75 50Cung Hoàng Đạo
65.2643
76 39Tiếng Anh
79.9995
77 10Bảng tuần hoàn
96.1504
78 44Các ngày nghỉ lễ ở Hàn Quốc
13.7896
79 165Arsenal F.C.
100.0
80 77Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
34.5138
81 2Nhà bà Nữ
42.3756
82 22Nga
92.4889
83 11Nhà Trần
56.9237
84 45Lý Thái Tổ
49.2011
85 7Việt Nam Cộng hòa
92.2281
86 46Trịnh Công Sơn
75.7527
87 21Tần Thủy Hoàng
91.812
88 2Trận Bạch Đằng (938)
35.0244
89 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
90 40Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
91 479Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.5804
92 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
93 67Philippe Troussier
10.8544
94 12Hoàng thành Thăng Long
58.0226
95 8Phú Quốc
56.2257
96 6Trần Lưu Quang
26.0667
97 12Google
56.8808
98Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
70.5527
99Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
8.1114
100 16Nhà Nguyễn
97.3179

2023年3月1日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月1日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国65.17 万人次、日本19.23 万人次、德国10.36 万人次、加拿大10.27 万人次、新加坡9.78 万人次、台湾9.68 万人次、韩国8.90 万人次、澳大利亚8.35 万人次、法国7.18 万人次、其他國家61.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊