2023年3月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Võ Văn Kiệt、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Võ Thị Ánh Xuân、Võ Trần Chí、Nguyễn Phú Trọng、Nguyễn Xuân Phúc、Đài Tiếng nói Việt Nam、Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Võ Văn Thưởng
43.1259
2 4Võ Văn Kiệt
45.5264
30Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
4 10Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
5 22Võ Trần Chí
16.7799
6 14Nguyễn Phú Trọng
59.0633
7 14Nguyễn Xuân Phúc
71.841
8 7Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
9 25Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
10 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
11 32Phan Lương Cầm
24.07
12 133Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.5693
13 135Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
28.444
14 36Phạm Minh Chính
80.7246
15 8Việt Nam
88.5656
16 102Vương Đình Huệ
59.0945
17 12Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
18 53Phan Đình Trạc
29.4444
19 39Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
20 12Hồ Chí Minh
93.6568
21 6Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
22 199Trần Đại Quang
83.6838
23 164Nguyễn Tấn Dũng
68.9958
24 275Trương Tấn Sang
64.359
25 211Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4349
26 16Hổ
74.0531
27 33Tô Lâm
70.8063
28 15Google Dịch
35.3864
29 150Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
42.0713
30 178Phan Văn Mãi
24.6037
31 27Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
32 480Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
26.7224
33 17Hà Nội
91.398
34 162Nguyễn Thị Kim Ngân
52.6862
35 283Nông Đức Mạnh
33.56
36 9Võ Nguyên Giáp
91.0727
37 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
38 24Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
39 452Nguyễn Minh Triết
48.9611
40 305Nguyễn Hòa Bình
55.4818
41 393Vũ Đức Đam
57.0492
42 254Trần Quốc Vượng
45.5073
43 34Cúp FA
22.0515
44Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
30.3924
45 107Trần Thị Nguyệt Thu -
46 121Trường Chinh
37.8893
47 861Võ Chí Công
31.195
48 236Hải Dương
63.6253
49 335Nguyễn Thị Bình
24.2559
50 27Nguyễn Trãi
88.7302
51 208Nguyễn Văn Linh
42.1075
52 404Đặng Thị Ngọc Thịnh
26.8105
53 38Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.5804
54 30Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
55 522Trần Đức Lương
31.7613
56 31Vịnh Hạ Long
88.3775
57 296Tôn Đức Thắng
45.1964
58 810Nguyễn Thành Phong
32.4631
59 28Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
60 80Phan Văn Giang
44.8248
61 569Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.3904
62 432Đỗ Mười
88.8202
63 594Vĩnh Long
63.7209
64 95Trương Thị Mai
35.7849
65 47Đinh Văn Nơi -
66 48Manchester United F.C.
100.0
67 39Cristiano Ronaldo
98.8584
68 39Võ Thị Sáu
32.2986
69 12Bóng đá
82.2961
70 349Lê Đức Anh
72.0235
71 45Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
72 30Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
73 12Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
74 626Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
34.5579
75 18Philippe Troussier
10.8544
76 504Nguyễn Trọng Nghĩa
30.6135
77 45Trung Quốc
98.737
78 584Lê Khả Phiêu
44.6364
79 33Xe máy
24.3083
80 438Đinh Thế Huynh
23.276
81 774Trần Thanh Mẫn
36.5916
82 175Nguyễn Văn Nên
34.764
83 72Trần Hữu Dũng
25.3905
84 12Trần Lưu Quang
26.0667
85 44Nikola Tesla
87.9367
86Đỗ Văn Chiến
23.4578
87 57Voi
72.3138
88 166Lê Duẩn
71.0883
89 56Lịch sử Việt Nam
66.0134
90 76Real Madrid CF
87.8737
91 38Hai Bà Trưng
56.2055
92 83Trần Cẩm Tú
32.6948
93 45Trần Hưng Đạo
57.4329
94 58Lionel Messi
100.0
95 256Nguyễn Thúc Thùy Tiên
46.1672
96 56Hoa Kỳ
94.0248
97 205Quốc hội Việt Nam
68.2638
98 17Nhà bà Nữ
42.3756
99 52Mikami Yua
55.2496
100 49Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012

2023年3月2日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月2日,維基百科的造訪量為:越南2.78 亿人次、美国83.28 万人次、日本24.58 万人次、德国13.24 万人次、加拿大13.12 万人次、新加坡12.50 万人次、台湾12.37 万人次、韩国11.38 万人次、澳大利亚10.67 万人次、法国9.18 万人次、其他國家78.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊