2023年3月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Văn Thưởng、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Trương Thị Mai、Đài Tiếng nói Việt Nam、Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Võ Văn Kiệt、Việt Nam、Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023。

# 变化 标题 质量
1 1Võ Văn Thưởng
43.1259
2 1Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
3 486Trương Thị Mai
35.7849
4 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
5 1Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
60Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
7 7Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
8 1Võ Văn Kiệt
45.5264
9 1Việt Nam
88.5656
10 5Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
11 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
12 1Hồ Chí Minh
93.6568
13 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
14 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
15 70Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.5693
160Google Dịch
35.3864
17 126Sơn Tùng M-TP
95.2381
18 6Manchester United F.C.
100.0
19 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
20 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
21 107Phan Đình Trạc
29.4444
22 10Hà Nội
91.398
23 3Nguyễn Trãi
88.7302
24 5Liverpool F.C.
92.6519
25 256Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4349
26 2Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
27 27Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.8209
28Lisandro Martínez
38.6313
29 15Phạm Minh Chính
80.7246
30 8Nguyễn Xuân Phúc
71.841
31 16Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
32 9Võ Trần Chí
16.7799
33Phùng Quang Thanh
52.5484
34 252Vũ Luân
11.0766
35 6Vịnh Hạ Long
88.3775
36 19Cạnh tranh giữa Liverpool F.C. và Manchester United F.C.
29.7637
37 16Hai Bà Trưng
56.2055
38 2Võ Thị Sáu
32.2986
39 23Tài Linh
8.8918
40 6Cristiano Ronaldo
98.8584
41 11Lịch sử Việt Nam
66.0134
42 433Hổ
74.0531
43 5Trung Quốc
98.737
44Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.0819
45 18Hoàng thành Thăng Long
58.0226
46 13Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
47 22Lionel Messi
100.0
48 6Facebook
70.7124
49 39Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
44.561
50 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
51Ba chị em họ Tống
8.6976
52 6Hoa Kỳ
94.0248
53 122Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
54 36Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
55 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
56 15Chăm Pa
69.0509
57 16Võ Nguyên Giáp
91.0727
58 42Phù Nam
65.7191
59 22Vương Đình Huệ
59.0945
60 10Trần Hưng Đạo
57.4329
61 4Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
62 45Tô Lâm
70.8063
63 97Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.6263
64 33Cung Hoàng Đạo
65.2643
65 97Trương Tấn Sang
64.359
66 2Google
56.8808
67 94Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
68Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
15.9632
69 5Bảng tuần hoàn
96.1504
70 19Nguyễn Thị Bình
24.2559
71 23Nikola Tesla
87.9367
72 12Đông Nam Á
83.0885
73 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
74Tống Khánh Linh
17.8125
75 54Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
60.7008
76 607Mohamed Salah
75.5966
77 16Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
78 43Nhà bà Nữ
42.3756
79 21Tần Thủy Hoàng
91.812
80 44Phong trào Cần Vương
27.3238
81 22Cleopatra VII
100.0
82 52Phú Quốc
56.2257
83 47Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
84 642 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
49.8316
85 30Phan Lương Cầm
24.07
86 56F4 Thailand: Boys Over Flowers
44.1817
87 27Chiến tranh Việt Nam
83.6604
88 54Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
89 44Việt Nam Cộng hòa
92.2281
90 13Nhà Trần
56.9237
91 15Tai nạn tàu 183 (1982)
18.9186
92 576Bóng đá
82.2961
93 23Hàn Quốc
97.8291
94Xe máy
24.3083
95 167Nguyễn Hòa Bình
55.4818
96 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
97 36Real Madrid CF
87.8737
98 8Nhật Bản
92.7049
99 471Dân trí (báo)
24.3823
100Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
7.7386

2023年3月6日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月6日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国64.19 万人次、日本18.94 万人次、德国10.21 万人次、加拿大10.11 万人次、新加坡9.63 万人次、台湾9.54 万人次、韩国8.77 万人次、澳大利亚8.22 万人次、法国7.07 万人次、其他國家60.11 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊