2023年3月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngày Quốc tế Phụ nữ、Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Võ Văn Thưởng、Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Trương Thị Mai、Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Việt Nam、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 6Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
2 3Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
3 2Võ Văn Thưởng
43.1259
40Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
5 3Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
6 3Trương Thị Mai
35.7849
7 3Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
8 1Việt Nam
88.5656
9 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
10 2Hồ Chí Minh
93.6568
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
12 4Võ Văn Kiệt
45.5264
13 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
14 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
15 132Phụ nữ
81.1884
160Google Dịch
35.3864
17 5Hà Nội
91.398
18 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
190Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
20 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
21 14Vịnh Hạ Long
88.3775
22 20Hổ
74.0531
230Nguyễn Trãi
88.7302
24 3Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.8209
25Pedro Álvares Cabral
5.3675
26 3Phạm Minh Chính
80.7246
27 16Trung Quốc
98.737
28 3Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
29 24Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
30 3Phùng Quang Thanh
52.5484
31 10Lịch sử Việt Nam
66.0134
32 5Hai Bà Trưng
56.2055
33 3Nguyễn Xuân Phúc
71.841
34 4Võ Thị Sáu
32.2986
35 4Tài Linh
8.8918
36 11Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4349
37 232Chelsea F.C.
94.008
38 2Cristiano Ronaldo
98.8584
39 55Xe máy
24.3083
40 18Phù Nam
65.7191
41 121UEFA Champions League
86.2037
42 35Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
43 80Cúp bóng đá U-20 châu Á
45.2691
44 31Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
60.7008
45 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
46 225Ngày Quốc tế Nam giới
61.6199
47 13Vũ Luân
11.0766
48 4Hoa Kỳ
94.0248
49 8Võ Nguyên Giáp
91.0727
50 3Lionel Messi
100.0
51 41Bóng đá
82.2961
52 3Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
53 3Chăm Pa
69.0509
54 29Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
55 37Manchester United F.C.
100.0
56 35Phan Đình Trạc
29.4444
57 11Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
58 14Đông Nam Á
83.0885
59 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
60 9Bảng tuần hoàn
96.1504
61 1Trần Hưng Đạo
57.4329
62 19Cleopatra VII
100.0
63 15Facebook
70.7124
64 16Phong trào Cần Vương
27.3238
65 50Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.5693
66 27Hàn Quốc
97.8291
67 173Cúp bóng đá châu Á 2023
56.1649
68 30Nhật Bản
92.7049
69 46Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
70 51Hoa hồng
26.8231
71 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
72 6Nhà bà Nữ
42.3756
73 5Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
15.9632
74 3Nikola Tesla
87.9367
75 14Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
76 3Tần Thủy Hoàng
91.812
77 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
78 12Google
56.8808
79 8Chiến tranh Việt Nam
83.6604
80 42Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
81 11Nguyễn Thị Bình
24.2559
82 27Tố Hữu
27.9359
83 86Voi
72.3138
84 36Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
85 5Nhà Trần
56.9237
86 22Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
87 5Phú Quốc
56.2257
88 37Ba chị em họ Tống
8.6976
89 21Xuân Diệu
40.2102
90 31Vương Đình Huệ
59.0945
91 671Khuất Văn Khang
28.972
92 50Nga
92.4889
93 5Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
94 64Mikami Yua
55.2496
95 33Tô Lâm
70.8063
96 9Thích-ca Mâu-ni
68.1681
97 162Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
70.5527
98 53Hoàng thành Thăng Long
58.0226
99 4Nguyễn Hòa Bình
55.4818
100 2Đà Lạt
100.0

2023年3月7日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月7日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国63.88 万人次、日本18.85 万人次、德国10.16 万人次、加拿大10.06 万人次、新加坡9.59 万人次、台湾9.49 万人次、韩国8.73 万人次、澳大利亚8.18 万人次、法国7.04 万人次、其他國家59.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊