2023年3月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngày Quốc tế Phụ nữ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Võ Văn Thưởng、Phụ nữ、Ngày Quốc tế Nam giới、Việt Nam、Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Hồ Chí Minh、Sơn Tùng M-TP。

# 变化 标题 质量
10Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
2 2Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
3 2Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
4 1Võ Văn Thưởng
43.1259
5 10Phụ nữ
81.1884
6 40Ngày Quốc tế Nam giới
61.6199
7 1Việt Nam
88.5656
8 6Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
9 1Hồ Chí Minh
93.6568
10 173Sơn Tùng M-TP
95.2381
11 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
12 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
13 3Google Dịch
35.3864
14 27UEFA Champions League
86.2037
15 3Võ Văn Kiệt
45.5264
16 10Trương Thị Mai
35.7849
170Hà Nội
91.398
18 17Tài Linh
8.8918
19 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
200Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
21 8Nguyễn Phú Trọng
59.0633
22 1Vịnh Hạ Long
88.3775
23 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.8209
24 8Hai Bà Trưng
56.2055
25 2Nguyễn Trãi
88.7302
26 4Hổ
74.0531
27 773Peaky Blinders
46.0701
28 216Chiến tranh Đông Dương
92.8282
29 1Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
30 16Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
31 24Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
32 13Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
33 5Cristiano Ronaldo
98.8584
34 633Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
35 5Phùng Quang Thanh
52.5484
36 34Hoa hồng
26.8231
37 2418 tháng 3
7.478
38 7Lịch sử Việt Nam
66.0134
39 139Ngày Phụ nữ Việt Nam
23.6665
40 13Trung Quốc
98.737
41 1Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
42 9Bóng đá
82.2961
43 9Võ Thị Sáu
32.2986
44 15Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
45 5Lionel Messi
100.0
46 2Hoa Kỳ
94.0248
47 69Huy Cận
21.8763
48 8Phù Nam
65.7191
49 23Phạm Minh Chính
80.7246
50 13Facebook
70.7124
51 2Chăm Pa
69.0509
52 20Nhà bà Nữ
42.3756
53 8Trần Hưng Đạo
57.4329
54 29Pedro Álvares Cabral
5.3675
55 70Thanh Thanh Tâm
21.3169
56 23Chiến tranh Việt Nam
83.6604
57 5Cleopatra VII
100.0
58 6Phong trào Cần Vương
27.3238
59 1Đông Nam Á
83.0885
60 6Hàn Quốc
97.8291
61 1Bảng tuần hoàn
96.1504
62 29Nguyễn Xuân Phúc
71.841
63 16Vũ Luân
11.0766
64 399Ngày của Cha
31.81
65 26Xe máy
24.3083
66 11Manchester United F.C.
100.0
67 22Xuân Diệu
40.2102
68 10Google
56.8808
69 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
70 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
71Ngón chân lạc đà
43.5686
72 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
73 60Đinh Văn Nơi -
74 27Dân trí (báo)
24.3823
75 60Đừng nói khi yêu -
76 9Nhà Trần
56.9237
77 488FC Bayern München
75.2427
78 29Võ Nguyên Giáp
91.0727
79 34Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
80 12Nhật Bản
92.7049
81 13Mikami Yua
55.2496
82 30Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
83 9Nikola Tesla
87.9367
84 47Chelsea F.C.
94.008
85 29Nhà Nguyễn
97.3179
86 22Việt Nam Cộng hòa
92.2281
87 5Tố Hữu
27.9359
88 15Cộng hòa Nam Phi
74.5691
89 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
90 3Phú Quốc
56.2257
91 9Đà Lạt
100.0
92 6Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
93 38Tiếng Anh
79.9995
94 14Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
95 143Giỗ Tổ Hùng Vương
22.9235
96 4Nga
92.4889
97 4Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
98 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
99 11Ô nhiễm môi trường
46.0111
100 370Siêu lừa gặp siêu lầy -

2023年3月8日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月8日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国63.11 万人次、日本18.62 万人次、德国10.04 万人次、加拿大9.94 万人次、新加坡9.47 万人次、台湾9.38 万人次、韩国8.62 万人次、澳大利亚8.09 万人次、法国6.95 万人次、其他國家59.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊