2023年3月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Võ Văn Thưởng、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
3 1Võ Văn Thưởng
43.1259
4 3Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
5 2Việt Nam
88.5656
6 3Hồ Chí Minh
93.6568
7 5Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
8 5Google Dịch
35.3864
9 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
10 22Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
11 6Hà Nội
91.398
12 4Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
13 5Tài Linh
8.8918
140UEFA Champions League
86.2037
15Thảm sát Phong Nhất và Phong Nhị
24.8994
16 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
17 46Vũ Luân
11.0766
18 53Ngón chân lạc đà
43.5686
190Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
20 2Vịnh Hạ Long
88.3775
21 21Bóng đá
82.2961
22 7Võ Văn Kiệt
45.5264
23 2Nguyễn Trãi
88.7302
24 5Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
25 4Nguyễn Phú Trọng
59.0633
26 40Manchester United F.C.
100.0
27 238UEFA Europa League
48.614
28 5Cristiano Ronaldo
98.8584
29 3Hổ
74.0531
30 267Arsenal F.C.
100.0
31 15Trương Thị Mai
35.7849
32 8Trung Quốc
98.737
33 1Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
34 9Võ Thị Sáu
32.2986
35 10Lionel Messi
100.0
36 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
37 4Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
380Lịch sử Việt Nam
66.0134
39 56Giỗ Tổ Hùng Vương
22.9235
40 6Hoa Kỳ
94.0248
41 7Phù Nam
65.7191
42 11Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
43 1Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
44 9Trần Hưng Đạo
57.4329
45 13Phong trào Cần Vương
27.3238
46 36Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
47 18Xe máy
24.3083
48 46Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
490Phạm Minh Chính
80.7246
500Facebook
70.7124
51 82Kim Tử Long
22.7999
52 263Ngọc Huyền
36.5338
53 2Thanh Thanh Tâm
21.3169
54 3Chăm Pa
69.0509
55 2Cleopatra VII
100.0
56 3Đông Nam Á
83.0885
57 4Bảng tuần hoàn
96.1504
58 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
59 76Thanh Kim Huệ
15.8736
60 36Hai Bà Trưng
56.2055
61 16FC Bayern München
75.2427
62 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
63 1Nguyễn Xuân Phúc
71.841
64 28Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
65 110Thoại Mỹ
19.3337
66 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
67 15Nhà bà Nữ
42.3756
68 12Nhật Bản
92.7049
69 1Google
56.8808
70 14Chiến tranh Việt Nam
83.6604
71 7Võ Nguyên Giáp
91.0727
72 81Suzume no Tojimari
43.7006
73 13Hàn Quốc
97.8291
74 39Phùng Quang Thanh
52.5484
75 8Xuân Diệu
40.2102
76 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
77 4Mikami Yua
55.2496
78 8Việt Nam Cộng hòa
92.2281
79 6Đinh Văn Nơi -
80 532Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương
21.3011
81 22Càn Long
63.8549
82 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
83 7Nhà Trần
56.9237
84 6Phú Quốc
56.2257
85 11Nga
92.4889
86 1Nhà Nguyễn
97.3179
87 68Đông Nam Bộ
31.5366
88 27Nhóm Wagner
39.8052
89 53Hoa hồng
26.8231
90 199Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
91 68Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.8209
92 45Huy Cận
21.8763
93 10Nikola Tesla
87.9367
94 3Đà Lạt
100.0
95 2Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
96 90Ngày Quốc tế Nam giới
61.6199
97 2Ô nhiễm môi trường
46.0111
98 11Tố Hữu
27.9359
99 94Minh Vương
13.536
100 18Voi
72.3138

2023年3月9日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月9日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国65.04 万人次、日本19.19 万人次、德国10.34 万人次、加拿大10.25 万人次、新加坡9.76 万人次、台湾9.66 万人次、韩国8.88 万人次、澳大利亚8.33 万人次、法国7.17 万人次、其他國家60.98 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊