2023年3月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Võ Văn Thưởng、Tập Cận Bình、Việt Nam、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Suzume no Tojimari。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
30Võ Văn Thưởng
43.1259
4 329Tập Cận Bình
83.2799
50Việt Nam
88.5656
6 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
7 1Hồ Chí Minh
93.6568
80Google Dịch
35.3864
9 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
10 62Suzume no Tojimari
43.7006
11 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
12Hàn Chính (chính khách)
21.6504
13 2Hà Nội
91.398
14 11Nguyễn Phú Trọng
59.0633
15 11Ngày Quốc tế Phụ nữ
51.769
16 4Vịnh Hạ Long
88.3775
17 1Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
18 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
19 4Nguyễn Trãi
88.7302
20 13Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
21 11Trung Quốc
98.737
22 6Cristiano Ronaldo
98.8584
23 1Võ Văn Kiệt
45.5264
24 346Vladimir Ilyich Lenin
84.2375
25Triệu Lạc Tế
29.9066
26 41Nhà bà Nữ
42.3756
27 1Manchester United F.C.
100.0
28 4Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
29 2Trương Thị Mai
35.7849
30 13Vũ Luân
11.0766
31Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
48.4505
32 18Facebook
70.7124
33 20Tài Linh
8.8918
34 70Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
35 252Sự kiện 11 tháng 9
97.3351
360Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
37 22Thanh Kim Huệ
15.8736
380Lịch sử Việt Nam
66.0134
39 1Hoa Kỳ
94.0248
40 1Giỗ Tổ Hùng Vương
22.9235
41 20Bóng đá
82.2961
42 7Phạm Minh Chính
80.7246
430Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
44 71Đài Loan
100.0
45 1Trần Hưng Đạo
57.4329
46 125Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột
16.5956
47 18Hổ
74.0531
48Wout Weghorst
17.6534
49Ngô đồng
39.9867
50 7Bảng tuần hoàn
96.1504
51 14Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
52 29Càn Long
63.8549
53 39UEFA Champions League
86.2037
54 13Phù Nam
65.7191
55 20Lionel Messi
100.0
56 26Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
57 23Võ Thị Sáu
32.2986
58 19Mikami Yua
55.2496
59 5Chăm Pa
69.0509
60 24Phú Quốc
56.2257
61 16Phong trào Cần Vương
27.3238
62 2Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
63Lý Cường
33.8073
64 4Nhật Bản
92.7049
65 9Đông Nam Á
83.0885
66 7Hàn Quốc
97.8291
67 4Võ Nguyên Giáp
91.0727
68 1Google
56.8808
69 23Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
70 40Arsenal F.C.
100.0
71 8Nguyễn Xuân Phúc
71.841
72 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
73 3Chiến tranh Việt Nam
83.6604
74 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
75 63Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
76 14Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
77 64Trần Lưu Quang
26.0667
78Lê Phước Vũ
29.5909
79 64Thảm sát Phong Nhất và Phong Nhị
24.8994
80Lý Khắc Cường
25.073
81 330Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
82 27Cleopatra VII
100.0
83 35Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
84Vinh quang trong thù hận (phim truyền hình) -
85 10Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
860Nhà Nguyễn
97.3179
87 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
88 6Đà Lạt
100.0
89 29Hai Bà Trưng
56.2055
90 279Nguyễn Văn Linh
42.1075
91 768Super Junior
82.9534
92 1Nikola Tesla
87.9367
93 10Nhà Trần
56.9237
94Vương Hỗ Ninh
22.2506
95 17Việt Nam Cộng hòa
92.2281
96 45Kim Tử Long
22.7999
97 10Đông Nam Bộ
31.5366
98 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
99 72UEFA Europa League
48.614
100 35Thoại Mỹ
19.3337

2023年3月10日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月10日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国62.58 万人次、日本18.47 万人次、德国9.95 万人次、加拿大9.86 万人次、新加坡9.39 万人次、台湾9.30 万人次、韩国8.55 万人次、澳大利亚8.02 万人次、法国6.89 万人次、其他國家58.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊