2023年3月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Văn Nghĩa (tướng)、Quan Kế Huy、Võ Văn Thưởng、Google Dịch、Việt Nam、Chu Huy Mân、UEFA Europa League、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Nguyễn Văn Nghĩa (tướng)
9.6736
30Quan Kế Huy
5.3335
4 1Võ Văn Thưởng
43.1259
5 1Google Dịch
35.3864
60Việt Nam
88.5656
70Chu Huy Mân
46.2312
8 4UEFA Europa League
48.614
9 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
100Hồ Chí Minh
93.6568
110Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
12 16Cristiano Ronaldo
98.8584
13 1UEFA Champions League
86.2037
14 5Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
15Tôn Đức Thắng
45.1964
160Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
17 2Hà Nội
91.398
18 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
19 10Vịnh Hạ Long
88.3775
20 152Vincent van Gogh
96.4975
21Trần Lập
1.0132
22 4Nguyễn Trãi
88.7302
23 79Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
24 50Phạm Minh Chính
80.7246
25 8Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
26 1Suzume no Tojimari
43.7006
27 4Phong trào Cần Vương
27.3238
28 26Thuyết tương đối
68.0566
29 7Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
300Lịch sử Việt Nam
66.0134
31 18Thảm sát Mỹ Lai
59.0416
32 10Võ Thị Sáu
32.2986
33 509Ngày thánh Patriciô
31.5208
34 15Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
35 11Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
36 2Trung Quốc
98.737
37 6Arsenal F.C.
100.0
38 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
39 13Cuộc chiến đa vũ trụ
33.5377
40 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
41 21Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
26.3327
42 1Bảng tuần hoàn
96.1504
43 5Phù Nam
65.7191
44 4Đông Nam Á
83.0885
45 12Càn Long
63.8549
46 13Manchester United F.C.
100.0
47 16Nguyễn Xuân Phúc
71.841
48 11Nhà bà Nữ
42.3756
49 27Dương Tử Quỳnh
35.9472
50 2Hoa Kỳ
94.0248
51 4Võ Nguyên Giáp
91.0727
52Sevilla FC
72.0872
53 14Việt Nam Cộng hòa
92.2281
54 121Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
55 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
56 21Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
57 18Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
58 15Chiến tranh Việt Nam
83.6604
59 6Lionel Messi
100.0
600Nhà Nguyễn
97.3179
61 18Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
62 14Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
63 25Phú Quốc
56.2257
64 13Tần Thủy Hoàng
91.812
65 19Chăm Pa
69.0509
66 6Trần Hưng Đạo
57.4329
67 27Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
68 138UEFA Europa Conference League
49.3123
69 24Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
70 2Hàn Quốc
97.8291
71 6Đông Nam Bộ
31.5366
72 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
73 23Đà Lạt
100.0
74 19Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.6339
75Shin Se-kyung
15.867
76 25Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1627
77 71Manchester City F.C.
61.5678
78 22Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
41.1995
79 16Nelson Mandela
96.5755
80 43Real Madrid CF
87.8737
81 168Từ Hi Thái hậu
74.4151
82 10Hai Bà Trưng
56.2055
83 15Cleopatra VII
100.0
84 14Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
85 23Gia Long
100.0
86 128Mikami Yua
55.2496
87 4Phan Văn Giang
44.8248
88 35Google
56.8808
89 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
90 47Vương Đình Huệ
59.0945
91 8Hệ Mặt Trời
89.2424
92 31Nhà Trần
56.9237
93 98UEFA Champions League 2022–23
57.2665
94 134Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
95Tòa án Hình sự Quốc tế
32.1865
96 7Tiếng Anh
79.9995
97 28Nhật Bản
92.7049
98 61John Wick: Chapter 4
44.5163
99 102Bình Dương
75.1987
100 6Nga
92.4889

2023年3月17日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月17日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国62.99 万人次、日本18.59 万人次、德国10.02 万人次、加拿大9.92 万人次、新加坡9.45 万人次、台湾9.36 万人次、韩国8.60 万人次、澳大利亚8.07 万人次、法国6.94 万人次、其他國家59.06 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊