2023年4月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、M3GAN、Phan Thị Thanh Tâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Việt Nam、Hồ Chí Minh、NATO、Google Dịch、Vy Oanh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 7M3GAN
18.6158
30Phan Thị Thanh Tâm -
40Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 3Võ Văn Thưởng
43.1259
60Việt Nam
88.5656
70Hồ Chí Minh
93.6568
8 4NATO
58.5905
9 2Google Dịch
35.3864
10 52Vy Oanh
19.0057
11 7Cảnh Điềm
42.8639
12 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
13 6Vịnh Hạ Long
88.3775
14 11Lễ Phục Sinh
33.8705
15 10Toàn quyền Úc
27.9079
16 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
17Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
26.6786
18 2Hà Nội
91.398
19 7Đông Nam Á
83.0885
20 8Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023 -
21 8Võ Thị Sáu
32.2986
22 23Cristiano Ronaldo
98.8584
23 3Lịch sử Việt Nam
66.0134
24 3"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
25 3Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
46.0128
26 6Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
27 3Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
28 7Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
29 8Nguyễn Nhật Ánh
20.2366
30 6Phần Lan
66.8678
31 10Twitter
75.4038
32 1Trung Quốc
98.737
33 10Nguyễn Phú Trọng
59.0633
34 47Thanh minh
13.3067
35Lương Mạnh Hải
11.9656
36 26Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
20.6059
37 9Ô nhiễm môi trường
46.0111
38 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
396 tháng 4
11.2121
40 6Hoa Kỳ
94.0248
41 8Phong trào Cần Vương
27.3238
42 2Nguyễn Trãi
88.7302
43 20Bảng tuần hoàn
96.1504
44 258Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
52.0591
45 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
46 24Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
21.0716
47Bell 505 Jet Ranger X
46.4179
48 33Úc
100.0
49 6Chiến tranh Việt Nam
83.6604
50 37Tô Anh Dũng
16.5666
51 87Mười hai con giáp
12.2187
52 13Phim khiêu dâm
55.1797
53 16Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
54 12Facebook
70.7124
55 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
56 1Hai Bà Trưng
56.2055
57 8Việt Nam Cộng hòa
92.2281
58 1Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
59 7Trần Hưng Đạo
57.4329
60 9Hàn Quốc
97.8291
61 7Hentai
24.3391
62 14ChatGPT
40.0402
63 10Phố cổ Hội An
88.7213
64 8Võ Nguyên Giáp
91.0727
65 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
66 12Phú Quốc
56.2257
67 229Donald Trump
100.0
68 19Đà Nẵng
92.3186
69 2Lionel Messi
100.0
70 23Trịnh Công Sơn
75.7527
71 6Càn Long
63.8549
72 2Nga
92.4889
73 6Tiếng Anh
79.9995
74 19Hệ Mặt Trời
89.2424
75 16Nhật Bản
92.7049
76 9Đà Lạt
100.0
77 27Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
78Hashimoto Kanna
53.1744
79 16Nguyễn Văn Thiệu
100.0
80 26Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
81 31Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
82 2Rừng mưa Amazon
49.1589
83 11Cleopatra VII
100.0
84 466Các nước thành viên Liên minh châu Âu
53.7351
85 18Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
86 3Nguyễn Xuân Phúc
71.841
87 14Nhà Nguyễn
97.3179
88 32Hiệp định Genève, 1954
90.9344
89 57Quốc kỳ Việt Nam
60.9171
90 29Trần Thị Nguyệt Thu -
91 3Bình Dương
75.1987
92 19Tố Hữu
27.9359
93 49Võ Văn Kiệt
45.5264
94 6Đài Loan
100.0
95 40Manchester United F.C.
100.0
96 4Phạm Minh Chính
80.7246
97 9Nhà Trần
56.9237
98 88Xuân Diệu
40.2102
99 6Ngô Đình Diệm
94.3153
100 28Khởi nghĩa Yên Thế
16.6778

2023年4月5日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月5日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国65.76 万人次、日本18.16 万人次、德国10.12 万人次、加拿大9.44 万人次、台湾9.37 万人次、韩国8.93 万人次、新加坡8.93 万人次、澳大利亚8.07 万人次、法国7.04 万人次、其他國家63.59 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊