2023年4月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、M3GAN、Việt Nam、Lễ Phục Sinh、Võ Văn Thưởng、Xuân Diệu、Vịnh Hạ Long、Hồ Chí Minh、Phan Thị Thanh Tâm。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
3 1M3GAN
18.6158
4 2Việt Nam
88.5656
5 9Lễ Phục Sinh
33.8705
6 1Võ Văn Thưởng
43.1259
7 91Xuân Diệu
40.2102
8 5Vịnh Hạ Long
88.3775
9 2Hồ Chí Minh
93.6568
10 7Phan Thị Thanh Tâm -
11 36Bell 505 Jet Ranger X
46.4179
12 69Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
13 4Google Dịch
35.3864
14 104Tổng công ty Trực thăng Việt Nam
34.6684
15 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
16 805Frank Lampard
98.7387
17 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
180Hà Nội
91.398
19 4Lịch sử Việt Nam
66.0134
200Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023 -
210Võ Thị Sáu
32.2986
22 3Đông Nam Á
83.0885
23 146Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
24 7Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
26.6786
25 343Huy Cận
21.8763
26 3Nguyễn Nhật Ánh
20.2366
27 16Bảng tuần hoàn
96.1504
28 20NATO
58.5905
29 18Cảnh Điềm
42.8639
30 103Ngày Quốc tế Nam giới
61.6199
31 5Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
32 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
33 4Ô nhiễm môi trường
46.0111
34 7Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
35 7Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
36 4Trung Quốc
98.737
37 41Hashimoto Kanna
53.1744
38 5Nguyễn Phú Trọng
59.0633
39 1Hoa Kỳ
94.0248
40 18Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
41 1Nguyễn Trãi
88.7302
42 36 tháng 4
11.2121
43 68Elon Musk
86.5238
44 60Giỗ Tổ Hùng Vương
22.9235
45 474Thứ Năm Tuần Thánh
6.0608
46 24Cristiano Ronaldo
98.8584
47 16Phố cổ Hội An
88.7213
48 6Facebook
70.7124
490Chiến tranh Việt Nam
83.6604
50 24Hệ Mặt Trời
89.2424
51 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
52 12Võ Nguyên Giáp
91.0727
53 8Hentai
24.3391
54 3Việt Nam Cộng hòa
92.2281
55 4Mười hai con giáp
12.2187
56 10Phú Quốc
56.2257
57 14Càn Long
63.8549
58 197Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.8471
59 113Lê Duẩn
71.0883
600Hàn Quốc
97.8291
61 20Phong trào Cần Vương
27.3238
62 25Nhà Nguyễn
97.3179
63 53Vy Oanh
19.0057
64Hồng Đào (diễn viên)
21.3178
65 29Đài Loan
100.0
66 14Phim khiêu dâm
55.1797
67 11Hai Bà Trưng
56.2055
68 15Cleopatra VII
100.0
69 30Ngô Đình Diệm
94.3153
70 17Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
71 9ChatGPT
40.0402
72 58Chelsea F.C.
94.008
73 4Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
74 158Real Madrid CF
87.8737
75 2Tiếng Anh
79.9995
76 7Lionel Messi
100.0
77 33Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
52.0591
78Cù Huy Hà Vũ
77.2575
79 20Trần Hưng Đạo
57.4329
80Thứ Sáu Tuần Thánh
7.9125
81 6Nhật Bản
92.7049
82 37Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
83Bạch Diệp
18.7687
84Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
85 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
86 49Thích Nhất Hạnh
53.6572
87 5Rừng mưa Amazon
49.1589
88 40Úc
100.0
89 17Nga
92.4889
90Nguyễn Văn Bảy (A)
49.5347
91 24Liên Xô
88.8248
92 20Mặt Trăng
100.0
93 506Tô Hoài
26.0144
94 15Nguyễn Văn Thiệu
100.0
95 87Cung Hoàng Đạo
65.2643
96 72"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
97 72Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
46.0128
98 22Đà Lạt
100.0
99 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
100 29Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378

2023年4月6日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月6日,維基百科的造訪量為:越南2.07 亿人次、美国65.08 万人次、日本17.97 万人次、德国10.02 万人次、加拿大9.34 万人次、台湾9.27 万人次、韩国8.83 万人次、新加坡8.83 万人次、澳大利亚7.99 万人次、法国6.97 万人次、其他國家62.89 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊