2023年4月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、M3GAN、Lễ Phục Sinh、Đài Truyền hình Việt Nam、Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Võ Văn Thưởng、Thứ Sáu Tuần Thánh、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1M3GAN
18.6158
3 2Lễ Phục Sinh
33.8705
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 18Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
6 2Việt Nam
88.5656
7 2Hồ Chí Minh
93.6568
8 2Võ Văn Thưởng
43.1259
9 71Thứ Sáu Tuần Thánh
7.9125
10 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
11 53Hồng Đào (diễn viên)
21.3178
12 1Google Dịch
35.3864
13 5Vịnh Hạ Long
88.3775
14 20Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
150Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
16 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
17 1Hà Nội
91.398
18 111Giê-su
65.9924
19Jack the Ripper
91.2381
20 2Đông Nam Á
83.0885
210Võ Thị Sáu
32.2986
22 3Lịch sử Việt Nam
66.0134
23 12Bell 505 Jet Ranger X
46.4179
24 96Anh hùng dân tộc Việt Nam
15.3891
25 23Facebook
70.7124
26 19Xuân Diệu
40.2102
27 185Sự kiện đóng đinh Giêsu
80.3208
28 8Trung Quốc
98.737
29 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
30 14Frank Lampard
98.7387
310Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
320Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
33 6Hoa Kỳ
94.0248
34 24Phan Thị Thanh Tâm -
35 3Nguyễn Phú Trọng
59.0633
36 10Nguyễn Nhật Ánh
20.2366
37 45Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
38 5Ô nhiễm môi trường
46.0111
39 10Chiến tranh Việt Nam
83.6604
40 13Hentai
24.3391
41 19Hàn Quốc
97.8291
42 4Cristiano Ronaldo
98.8584
43 27Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
44 17Phong trào Cần Vương
27.3238
45 31Tổng công ty Trực thăng Việt Nam
34.6684
46 427Mỹ Tâm
94.1905
47 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
48Lee Seung-gi
56.2163
49 35Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
50 7Càn Long
63.8549
51Phạm Ngọc Thảo
51.9453
52 2Việt Nam Cộng hòa
92.2281
53 28Nhật Bản
92.7049
54 13Nguyễn Trãi
88.7302
55 31Thích Nhất Hạnh
53.6572
56 16Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
57 6Vy Oanh
19.0057
58 7Đài Loan
100.0
59 16Elon Musk
86.5238
60 36Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
26.6786
61Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
62 32Nguyễn Văn Thiệu
100.0
63 16Phố cổ Hội An
88.7213
64 11Tiếng Anh
79.9995
65 38Bảng tuần hoàn
96.1504
66 4Nhà Nguyễn
97.3179
67 15Võ Nguyên Giáp
91.0727
68 12Phú Quốc
56.2257
69 1Cleopatra VII
100.0
70 6Lionel Messi
100.0
71 18Nga
92.4889
72 7Trần Hưng Đạo
57.4329
730Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
74 46NATO
58.5905
75 16Lê Duẩn
71.0883
76 10Phim khiêu dâm
55.1797
77 57Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023 -
78 23Mười hai con giáp
12.2187
79 37Tần Thủy Hoàng
91.812
80 51Cảnh Điềm
42.8639
81 18Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
82 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
83 48Trương Gia Bình
30.2393
84 15Ngô Đình Diệm
94.3153
85 14ChatGPT
40.0402
86 5Liên Xô
88.8248
87 20Hai Bà Trưng
56.2055
88 30Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.8471
89 39Hệ Mặt Trời
89.2424
90 8Đà Lạt
100.0
91 75Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
920Mặt Trăng
100.0
93 50Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
94 343La Vân Hi
29.1033
95 9Blue Lock
43.3504
96 29Quảng Ninh
80.2238
97 10Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
98 16Thái Lan
89.6309
99 13Thích-ca Mâu-ni
68.1681
100 68Nguyễn Thị Bình
24.2559

2023年4月7日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月7日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国62.44 万人次、日本17.24 万人次、德国9.61 万人次、加拿大8.96 万人次、台湾8.90 万人次、韩国8.48 万人次、新加坡8.48 万人次、澳大利亚7.66 万人次、法国6.69 万人次、其他國家60.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊