2023年4月8日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月8日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ Phục Sinh、M3GAN、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Hồng Đào (diễn viên)、Võ Văn Thưởng、Tỉnh thành Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 4Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
30Lễ Phục Sinh
33.8705
4 2M3GAN
18.6158
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
60Việt Nam
88.5656
70Hồ Chí Minh
93.6568
8 3Hồng Đào (diễn viên)
21.3178
9 1Võ Văn Thưởng
43.1259
10 4Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
11 13Anh hùng dân tộc Việt Nam
15.3891
12 6Giê-su
65.9924
13 157Nikola Tesla
87.9367
14Trần Đại Nghĩa
31.9978
15 3Google Dịch
35.3864
16Nguyễn Chánh (Quảng Ngãi)
12.8977
17 85Ngọc Lan (diễn viên)
14.8761
18 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
19 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
20 208Trứng Phục sinh
61.8909
21 6Sự kiện đóng đinh Giêsu
80.3208
22 5Hà Nội
91.398
23 2Võ Thị Sáu
32.2986
24 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
25 36Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
260Xuân Diệu
40.2102
27 13Hentai
24.3391
28 239Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
29 16Vịnh Hạ Long
88.3775
30 2Trung Quốc
98.737
31 49Cảnh Điềm
42.8639
32 10Lịch sử Việt Nam
66.0134
33 19Việt Nam Cộng hòa
92.2281
34 1Hoa Kỳ
94.0248
35 15Đông Nam Á
83.0885
36 7Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
37 130Manchester United F.C.
100.0
38 4Phan Thị Thanh Tâm -
39 4Nguyễn Phú Trọng
59.0633
40 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
41 9Càn Long
63.8549
42 11Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
43 57Nguyễn Thị Bình
24.2559
44 33Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023 -
45 20Facebook
70.7124
46 7Chiến tranh Việt Nam
83.6604
47Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam
27.6436
48Yến Vy
28.6013
49 13Nguyễn Văn Thiệu
100.0
50 6Phong trào Cần Vương
27.3238
51 372Vụ án Lê Văn Luyện
28.9177
52 6Đài Loan
100.0
53 41La Vân Hi
29.1033
54 15Cleopatra VII
100.0
55 13Cristiano Ronaldo
98.8584
56 84Hứa Quang Hán
24.8977
57 32Hệ Mặt Trời
89.2424
58 17Hàn Quốc
97.8291
59 17Phim khiêu dâm
55.1797
60 35Blue Lock
43.3504
61 6Võ Nguyên Giáp
91.0727
62 8Lionel Messi
100.0
63 20Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
64 4Phú Quốc
56.2257
65 46Jack the Ripper
91.2381
66 253Manchester City F.C.
61.5678
67 616Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
86.9593
68 14Nguyễn Trãi
88.7302
69 28Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
70 586A.C. Milan
92.3242
71 55Jisoo
92.8402
72 1Nga
92.4889
73 161Thiên Bình (chiêm tinh)
18.0869
74 32Blackpink
96.4308
75 98Thanh Nga
31.6347
76 12Tiếng Anh
79.9995
77 31Mỹ Tâm
94.1905
78 31Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
79 16Phố cổ Hội An
88.7213
80 25Thích Nhất Hạnh
53.6572
81 2Tần Thủy Hoàng
91.812
82 17Thích-ca Mâu-ni
68.1681
83 32Quan hệ tình dục
100.0
84 65Hiếp dâm
50.3672
85 19Nhà Nguyễn
97.3179
86 252Sự phục sinh của Giêsu
49.8882
87 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
88 23Bảng tuần hoàn
96.1504
89Phạm Ngọc Phương Anh
19.6948
90 52Ô nhiễm môi trường
46.0111
91 32Elon Musk
86.5238
92 8Ngô Đình Diệm
94.3153
93Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2020
31.7338
94 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
95 9Liên Xô
88.8248
96 66Frank Lampard
98.7387
97 44Nhật Bản
92.7049
98 42Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
99 93Liêu trai chí dị
19.614
100 27Bạch Lộc
46.2425

2023年4月8日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月8日,維基百科的造訪量為:越南1.90 亿人次、美国59.74 万人次、日本16.50 万人次、德国9.20 万人次、加拿大8.57 万人次、台湾8.51 万人次、韩国8.11 万人次、新加坡8.11 万人次、澳大利亚7.33 万人次、法国6.40 万人次、其他國家57.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊