2023年4月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Tân Hiệp Phát、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Võ Văn Thưởng、Google Dịch、Quỳnh Dao、Hồng Đào (diễn viên)。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
57.3145
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
3 2Tân Hiệp Phát
34.6007
4Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
50Việt Nam
88.5005
6 1Hồ Chí Minh
93.5727
7 1Võ Văn Thưởng
52.9749
8 1Google Dịch
35.129
9 394Quỳnh Dao
17.5298
10 2Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
11 1Võ Thị Sáu
31.1848
12 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
13Giải Nobel
66.882
14 399Nguyễn Hà Phan
17.5642
15 185Bách gia tính
11.5125
16 4Hà Nội
91.3997
17 13Lễ Phục Sinh
33.7854
18 4Vịnh Hạ Long
87.8366
19 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
20 144UEFA Champions League
85.6364
21 2Lịch sử Việt Nam
65.6532
22 2Đông Nam Á
83.01
23 6Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
24 9Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
25 46Vy Oanh
31.0783
26 2Hệ Mặt Trời
88.7605
27 165Mao Tân Vũ
12.0068
28 5Trung Quốc
98.3724
29 11Nguyễn Trãi
87.9548
30 12Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
31 4Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
32 5Hai Bà Trưng
55.7193
33 2La Vân Hi
29.0155
34 5Nguyễn Phú Trọng
76.9468
35 9Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
36 419Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
39.6932
37 15Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
38 10Ô nhiễm môi trường
45.6741
39 15Hoa Kỳ
93.8954
40 24Phan Thị Thanh Tâm -
41 17Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
42 19Facebook
67.6461
43 13Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
44 3Quần đảo Trường Sa
95.1473
45 24Đài Loan
100.0
46 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
47 5Trần Hưng Đạo
55.218
48 12Quần đảo Hoàng Sa
86.9593
49 6Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
50 14Càn Long
63.8086
51 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
52 186Đạt-lai Lạt-ma
26.6085
53 15Chiến tranh Việt Nam
83.4315
54 15Việt Nam Cộng hòa
92.3368
55 10Bảng tuần hoàn
95.4247
560Hentai
24.2318
57 16Phong trào Cần Vương
27.2251
58 128Lê Phương (diễn viên)
40.4611
59 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
60 35Trần Đại Nghĩa
32.7736
61 17Phú Quốc
55.9717
62 4Nhà Nguyễn
97.1352
63Apollo 1
14.7778
64 5Cristiano Ronaldo
98.7373
65 11Cleopatra VII
100.0
66 1Võ Nguyên Giáp
90.9977
67 12Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
68Chuột lang nước
44.0126
69 19Hứa Quang Hán
24.7463
70 36Nguyễn Nhật Ánh
20.1254
71 25Quách Ngọc Ngoan
34.3297
72 35Phim khiêu dâm
54.8295
73 20Hàn Quốc
97.6279
74 7Chăm Pa
68.6268
75 7Bình Dương
75.0941
76 6Nhật Bản
92.7424
77Danh sách người đoạt giải Nobel
35.2019
780Manchester City F.C.
72.6456
79 5Lionel Messi
100.0
80Phép màu đã cho ta gặp nhau
29.3076
81 8Hoàng thành Thăng Long
57.8377
82 25Ngọc Lan (diễn viên)
31.713
83 4Liên Xô
88.6749
84 69Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
19.8445
85 29Các dân tộc tại Việt Nam
48.0075
86 30Chùa Một Cột
47.8968
87 8Nga
92.3529
88 2Nhà Trần
56.7368
89 31Phan Bội Châu
50.3542
90 4Phố cổ Hội An
88.4116
91 3Bạch Lộc
46.9003
920Đà Lạt
100.0
93 2Đồng Nai
65.7907
94 6ChatGPT
41.034
95 18Đà Nẵng
92.1979
96 36Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
97 4Nguyễn Thị Bình
19.0436
98 13Trịnh Công Sơn
74.9378
99 27Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
100 53Xuân Diệu
39.8411

2023年4月11日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月11日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国65.60 万人次、日本18.12 万人次、德国10.10 万人次、加拿大9.42 万人次、台湾9.35 万人次、韩国8.90 万人次、新加坡8.90 万人次、澳大利亚8.05 万人次、法国7.03 万人次、其他國家63.44 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊