2023年4月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年4月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、12 tháng 4、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Nguyễn Lân、Google Dịch、Võ Văn Thưởng、Thành phố Hồ Chí Minh、Tân Hiệp Phát。

# 变化 标题 质量
1 3Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
3 63512 tháng 4
10.5094
4 1Việt Nam
88.5005
5 1Hồ Chí Minh
93.5727
6 98Nguyễn Lân
38.2284
7 1Google Dịch
35.129
8 1Võ Văn Thưởng
52.9749
9 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
10 7Tân Hiệp Phát
34.6007
11 1Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
12 1Võ Thị Sáu
31.1848
13 5Vịnh Hạ Long
87.8366
14 2Hà Nội
91.3997
15 60Bình Dương
75.0941
16 4UEFA Champions League
85.6364
17 5Đông Nam Á
83.01
18 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
19 2Lịch sử Việt Nam
65.6532
20 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
21 20Đài Tiếng nói Việt Nam
57.3145
22 8Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
23 776Trần Quý Thanh -
24 56Phép màu đã cho ta gặp nhau
29.3076
25 8La Vân Hi
29.0155
26 3Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
27 1Trung Quốc
98.3724
28 9Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
29 3Hai Bà Trưng
55.7193
30 9Hoa Kỳ
93.8954
31 7Ô nhiễm môi trường
45.6741
32 21Chiến tranh Việt Nam
83.4315
33 4Nguyễn Trãi
87.9548
34 8Facebook
67.6461
350Chuyện tôi và ma quỷ thành người một nhà -
36 2Nguyễn Phú Trọng
76.9468
37 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
38 7Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
39 25Nguyễn Hà Phan
17.5642
40 211Songkran
13.4094
41 67Quảng Ninh
79.816
42 22Cristiano Ronaldo
98.7373
43 26Lễ Phục Sinh
33.7854
44 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
45Ngày lễ quốc tế
32.4783
46 15Phú Quốc
55.9717
47 2Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
48 28Nhật Bản
92.7424
49 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
50 5Đài Loan
100.0
51 16Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
52 21Hàn Quốc
97.6279
53 3Hentai
24.2318
54 12Võ Nguyên Giáp
90.9977
550Bảng tuần hoàn
95.4247
56 2Việt Nam Cộng hòa
92.3368
57 37ChatGPT
41.034
58 14Quần đảo Trường Sa
95.1473
59 2Phong trào Cần Vương
27.2251
60 2Nhà Nguyễn
97.1352
61 210Erling Haaland
84.5974
62 11Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
63 2Cleopatra VII
100.0
64 10Chăm Pa
68.6268
65 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
66 67Google
56.7126
67 20Trần Hưng Đạo
55.218
68 20Quần đảo Hoàng Sa
86.9593
69 24Đồng Nai
65.7907
70 25Đà Nẵng
92.1979
71 11Trần Đại Nghĩa
32.7736
72 2Nguyễn Nhật Ánh
20.1254
73 5Chuột lang nước
44.0126
74 25Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
75 4Lionel Messi
100.0
76 50Hệ Mặt Trời
88.7605
77 15Đà Lạt
100.0
78 18Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
79 10Hứa Quang Hán
24.7463
80 1Hoàng thành Thăng Long
57.8377
81Lolita
17.1763
82 42Phan Thị Thanh Tâm -
83 14Nguyễn Thị Bình
19.0436
84 6Manchester City F.C.
72.6456
85 17Tần Thủy Hoàng
91.0929
86 3Liên Xô
88.6749
87 2Phan Bội Châu
50.3542
88Hẹn hò chốn công sở
50.375
89 144Real Madrid CF
87.4321
90 150Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.8727
910Bạch Lộc
46.9003
92 2Phố cổ Hội An
88.4116
93 87Vương Đình Huệ
65.5933
94 7Nga
92.3529
95 23Phim khiêu dâm
54.8295
96 25Ngô Đình Diệm
94.1231
97 11Chùa Một Cột
47.8968
98 48Càn Long
63.8086
99 74Vy Oanh
31.0783
100 40Quốc kỳ Việt Nam
61.3304

2023年4月12日越南語的受歡迎程度

截至 2023年4月12日,維基百科的造訪量為:越南2.08 亿人次、美国65.45 万人次、日本18.07 万人次、德国10.07 万人次、加拿大9.39 万人次、台湾9.33 万人次、韩国8.88 万人次、新加坡8.88 万人次、澳大利亚8.03 万人次、法国7.01 万人次、其他國家63.32 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊